- Zvonimir Sarlija25
- Niko Sigur32
- Marko Livaja (Thay: Zvonimir Sarlija)57
- Ismael Diallo (Thay: Josip Elez)66
- Leon Dajaku (Thay: Aleksandar Trajkovski)66
- Dino Mikanovic (Thay: Mihael Zaper)70
- Ismael Diallo83
- Sime Grzan34
- Petar Brlek (Kiến tạo: Ramon Mierez)46
- Kristijan Lovric (Thay: Petar Pusic)46
- Vedran Jugovic (Thay: Mijo Caktas)46
- Nail Omerovic61
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Petar Brlek)61
- Kristijan Lovric67
- (og) Ivan Lucic74
- Ivan Fiolic (Thay: Nail Omerovic)78
- Oleksandr Drambaev (Thay: Ramon Mierez)88
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Osijek
số liệu thống kê
Hajduk Split
Osijek
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Osijek
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Zvonimir Sarlija (31), Josip Elez (19), Dario Melnjak (17), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Mihael Zaper (6), Yassine Benrahou (11), Aleksandar Trajkovski (9), Emir Sahiti (77)
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Jovan Manev (4), Andre Lourenco Duarte (3), Slavko Bralic (28), Sime Grzan (17), Nail Omerovic (36), Darko Nejasmic (6), Petar Brlek (23), Mijo Caktas (11), Petar Pusic (66), Ramon Mierez (13)
Hajduk Split
4-3-3
13
Ivan Lucic
20
Niko Kristian Sigur
31
Zvonimir Sarlija
19
Josip Elez
17
Dario Melnjak
21
Rokas Pukstas
23
Filip Krovinovic
6
Mihael Zaper
11
Yassine Benrahou
9
Aleksandar Trajkovski
77
Emir Sahiti
13
Ramon Mierez
66
Petar Pusic
11
Mijo Caktas
23
Petar Brlek
6
Darko Nejasmic
36
Nail Omerovic
17
Sime Grzan
28
Slavko Bralic
3
Andre Lourenco Duarte
4
Jovan Manev
31
Marko Malenica
Osijek
3-4-2-1
Thay người | |||
57’ | Zvonimir Sarlija Marko Livaja | 46’ | Mijo Caktas Vedran Jugovic |
66’ | Josip Elez Ismael Diallo | 46’ | Petar Pusic Kristijan Lovric |
66’ | Aleksandar Trajkovski Leon Dajaku | 61’ | Petar Brlek Styopa Mkrtchyan |
70’ | Mihael Zaper Dino Mikanovic | 78’ | Nail Omerovic Ivan Fiolic |
88’ | Ramon Mierez Alexander Drambayev |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Livaja | Styopa Mkrtchyan | ||
Vadis Odjidja-Ofoe | Vedran Jugovic | ||
Anthony Kalik | Ivan Fiolic | ||
Ismael Diallo | Denys Garmash | ||
Lovre Kalinic | Filip Zivkovic | ||
Tino Blaz Laus | Luka Zebec | ||
Ivan Dolcek | Kristijan Lovric | ||
Dino Mikanovic | Alexander Drambayev | ||
Leon Dajaku | Marko Baresic | ||
Filip Cuic | Amer Hiros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại