![]() (Pen) Marko Livaja 9 | |
![]() Dominik Prpic 11 | |
![]() Anthony Kalik (Thay: Nazariy Rusyn) 46 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski) 46 | |
![]() Novak Tepsic 59 | |
![]() Anthony Kalik 61 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro) 61 | |
![]() Filip Krovinovic (Thay: Abdoulie Sanyang) 64 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Niko Sigur) 70 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Michele Sego) 71 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Simun Hrgovic) 76 | |
![]() Enes Alic (Thay: Antonio Borsic) 78 | |
![]() Atdhe Mazari (Thay: Aleksa Latkovic) 79 | |
![]() Ismael Diallo 84 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Mario Marina) 85 |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Varazdin
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Varazdin
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Sigur (8), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Michele Sego (15), Ivan Rakitic (11), Abdoulie Sanyang (24), Simun Hrgovic (32), Nazariy Rusyn (77), Marko Livaja (10)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Luka Skaricic (4), Antonio Borsic (25), Novak Tepsic (16), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Marko Dabro (9)

Hajduk Split
4-2-3-1
13
Ivan Lucic
8
Niko Sigur
25
Filip Uremovic
3
Dominik Prpic
5
Ismael Diallo
15
Michele Sego
11
Ivan Rakitic
24
Abdoulie Sanyang
32
Simun Hrgovic
77
Nazariy Rusyn
10
Marko Livaja
9
Marko Dabro
27
Aleksa Latkovic
22
Luka Mamic
17
Dimitar Mitrovski
10
Leon Belcar
24
Mario Marina
16
Novak Tepsic
25
Antonio Borsic
4
Luka Skaricic
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nazariy Rusyn Anthony Kalik | 46’ | Dimitar Mitrovski Jurica Poldrugac |
64’ | Abdoulie Sanyang Filip Krovinovic | 61’ | Marko Dabro Mate Antunovic |
70’ | Niko Sigur Bruno Durdov | 78’ | Antonio Borsic Enes Alic |
71’ | Michele Sego Jan Mlakar | 79’ | Aleksa Latkovic Atdhe Mazari |
76’ | Simun Hrgovic Dario Melnjak | 85’ | Mario Marina Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Borna Buljan | Josip Silic | ||
Branimir Mlacic | Enes Alic | ||
Dario Melnjak | Tomislav Duvnjak | ||
Jan Mlakar | Niko Domjanic | ||
Josip Elez | Atdhe Mazari | ||
Anthony Kalik | Jurica Poldrugac | ||
Roko Brajkovic | Vane Jovanov | ||
Aleksandar Trajkovski | Mario Mladenovski | ||
Rokas Pukstas | Mate Antunovic | ||
Marko Capan | Jaime Sierra | ||
Bruno Durdov | |||
Filip Krovinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -2 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại