![]() Yassine Benrahou 25 | |
![]() Filip Krovinovic (Thay: Lukas Grgic) 38 | |
![]() Matija Kolaric (Thay: Itsuki Urata) 46 | |
![]() Toni Borevkovic (Thay: Ferro) 46 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Niko Domjanic) 46 | |
![]() Toni Borevkovic 47 | |
![]() Leon Belcar (Thay: David Puclin) 60 | |
![]() Emir Sahiti 65 | |
![]() Agustin Anello (Thay: Emir Sahiti) 69 | |
![]() Agon Elezi (Thay: Marin Pilj) 71 | |
![]() Nikola Kalinic (Thay: Jan Mlakar) 84 | |
![]() Lamine Ba (Thay: Jozo Stanic) 84 | |
![]() Elvis Letaj (Thay: Dario Melnjak) 84 | |
![]() Agustin Anello 90+2' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Varazdin
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Varazdin
Thay người | |||
38’ | Lukas Grgic Filip Krovinovic | 46’ | Niko Domjanic Dimitar Mitrovski |
46’ | Ferro Toni Borevkovic | 46’ | Itsuki Urata Matija Kolaric |
69’ | Emir Sahiti Agustin Anello | 60’ | David Puclin Leon Belcar |
84’ | Jan Mlakar Nikola Kalinic | 71’ | Marin Pilj Agon Elezi |
84’ | Dario Melnjak Elvis Letaj | 84’ | Jozo Stanic Lamine Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Josip Silic | ||
Karlo Sentic | Dimitar Mitrovski | ||
Toni Borevkovic | Igor Postonjski | ||
Nikola Kalinic | Noa Vugrinec | ||
Agustin Anello | Matija Kolaric | ||
Filip Krovinovic | Ivan Saranic | ||
Elvis Letaj | Lamine Ba | ||
Ivan Cubelic | Rafael Reis Pereira | ||
Mateo Topic | |||
Leon Belcar | |||
Agon Elezi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại