![]() Emir Sahiti 33 | |
![]() Marco Fossati 39 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Matija Katanec) 46 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Mato Stanic) 46 | |
![]() Lovro Banovec (Thay: Michele Sego) 46 | |
![]() David Puclin (Thay: Agon Elezi) 63 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Stipe Biuk) 63 | |
![]() Fran Brodic 71 | |
![]() Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic) 76 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Marco Fossati) 76 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Jani Atanasov) 76 | |
![]() Karlo Sentic (Thay: Lovre Kalinic) 79 | |
![]() Gergo Lovrencsics 85 | |
![]() Luka Jelenic 87 | |
![]() David Puclin 89 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Marin Pilj) 90 | |
![]() Jozo Stanic 90+8' | |
![]() Chidozie Awaziem 90+9' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Varazdin
22 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Varazdin
Thay người | |||
63’ | Stipe Biuk Jan Mlakar | 46’ | Matija Katanec Ivan Posavec |
76’ | Marco Fossati Josip Vukovic | 46’ | Michele Sego Lovro Banovec |
76’ | Jani Atanasov Rokas Pukstas | 46’ | Mato Stanic Ivan Cubelic |
76’ | Dino Mikanovic Gergo Lovrencsics | 63’ | Agon Elezi David Puclin |
79’ | Lovre Kalinic Karlo Sentic | 90’ | Marin Pilj Leon Belcar |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Bozidar Radosevic | ||
Josip Vukovic | Filip Brekalo II | ||
Stefan Simic | David Puclin | ||
Samuel Eduok | Ivan Posavec | ||
Kristian Dimitrov | Lovro Banovec | ||
Ivan Saric | Noa Vugrinec | ||
Rokas Pukstas | Demir Peco | ||
Gergo Lovrencsics | Leon Belcar | ||
Jan Mlakar | Luka Skaricic | ||
Karlo Sentic | Niko Domjanic | ||
Dominik Prpic | Ivan Cubelic | ||
Simun Hrgovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại