![]() Jan Mlakar (Thay: Nikola Kalinic) 13 | |
![]() Gergo Lovrencsics 25 | |
![]() Anthony Kalik (Thay: Jan Mlakar) 46 | |
![]() Marko Livaja 47 | |
![]() Ante Erceg 52 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Rovis Mihael) 63 | |
![]() Mateo Lisica (Thay: Vinko Petkovic) 63 | |
![]() Reda Boultam 64 | |
![]() Lukas Grgic (Thay: Marco Fossati) 68 | |
![]() David Colina (Thay: Gergo Lovrencsics) 68 | |
![]() Advan Kadusic 71 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Ante Erceg) 72 | |
![]() Anthony Kalik 81 | |
![]() Filip Antovski (Thay: Reda Boultam) 82 | |
![]() Luka Bradaric (Thay: Frano Mlinar) 82 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Lukas Grgic) 84 | |
![]() Marko Livaja 88 | |
![]() Lovro Majkic 90+1' | |
![]() Emir Sahiti 90+4' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

Hajduk Split

NK Istra 1961
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 14
36 Ném biên 23
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Istra 1961
Thay người | |||
13’ | Anthony Kalik Jan Mlakar | 63’ | Rovis Mihael Luka Hujber |
46’ | Jan Mlakar Anthony Kalik | 63’ | Vinko Petkovic Mateo Lisica |
68’ | Gergo Lovrencsics David Colina | 72’ | Ante Erceg Monsef Bakrar |
68’ | Ivan Saric Lukas Grgic | 82’ | Reda Boultam Filip Antovski |
84’ | Lukas Grgic Ivan Saric | 82’ | Frano Mlinar Luka Bradaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Luka Hujber | ||
David Colina | Filip Antovski | ||
Josip Vukovic | Monsef Bakrar | ||
Anthony Kalik | Mumba Prince | ||
Lukas Grgic | Kristijan Kopljar | ||
Kristian Dimitrov | Iurie Iovu | ||
Ivan Saric | Luka Bradaric | ||
Jani Atanasov | Mateo Lisica | ||
Rokas Pukstas | Antonio Mauric | ||
Ivan Krolo | Jan Paus-Kunst | ||
Jan Mlakar | |||
Karlo Sentic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại