![]() Bao Nguyen 15' | |
![]() Minh Tuan Vu 65' | |
![]() Vuong Quoc Trung 64' |
Tổng thuật Hải Phòng vs Than Quảng Ninh
Thông tin trận đấu
- Hải Phòng là đội duy nhất toàn thắng cả 6 trận đầu mùa tại V-League 2016.
- 5 trận gần nhất trên sân nhà, Hải Phòng không thua (thắng 3, hòa 2; ghi 12 bàn, thủng 4 bàn).
- Than Quảng Ninh thắng 2/5 trận gần nhất ở V-League 2016 (hòa 1, thua 2).
- Hai đội gặp nhau tất cả 4 lần ở V-League. Hải Phòng chỉ thua 1/4 trận trước Than Quảng Ninh (thắng 2, hòa 1, thua 1).
- Hải Phòng là đội có hàng công tốt nhất giải (14 bàn).
- Hải Phòng là đội có hàng thủ thủng lưới ít nhất giải (2 bàn). Đội bóng đất Cảng cũng có tới 5/6 trận giữ trắng lưới. Trong khi Than Quảng Ninh có 2/6 trận không thể ghi bàn vào lưới đối phương mùa này.
- Cùng với Gaston Merlo, tiền đạo Errol Stevens của Hải Phòng đang dẫn đầu danh sách vua phá lưới ở V-League 2016 với cùng 6 bàn thắng.
- Nếu giành chiến thắng trước Than Quảng Ninh, Hải Phòng sẽ cân bằng kỷ lục 7 chiến thắng liên tiếp ở V-League mà HAGL đang giữ ở mùa giải 2004.
VIDEO BÀN THẮNG TRẬN HẢI PHÒNG 2-1 THAN QUẢNG NINH
Đội hình ra sân
![]() |
Hải Phòng (4-4-2): Xuân Việt – Anh Hùng, Văn Phú, Ngọc Thịnh, Văn Nhiên – Đình Bảo, Khánh Lâm, Quốc Trung, Văn Thắng - Fagan, Stevens.
Than Quảng Ninh (4-4-2): Tuấn Linh – Thanh Hiền, Tiến Duy, Huy Cường, Văn Khoa – Xuân Tú, Hải Huy, Văn Hiếu, Minh Tuấn – Hồng Quân, Dyachenko.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hải Phòng
Thành tích gần đây Than Quảng Ninh
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | T T T H T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 12 | 30 | T T T H T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | B H H H B |
5 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 8 | 25 | B T H H T |
6 | ![]() | 17 | 4 | 12 | 1 | 4 | 24 | H B H H T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | H T T B B |
8 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | H B B H T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | B T T T B |
10 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -3 | 20 | T H B T H |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -8 | 20 | H H T B H |
12 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -12 | 17 | T B H T H |
13 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B B B B |
14 | ![]() | 17 | 1 | 6 | 10 | -17 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại