Số lượng khán giả hôm nay là 42003.
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Pedri) 9 | |
![]() Cody Gakpo (Kiến tạo: Justin Kluivert) 28 | |
![]() Dean Huijsen (Thay: Pau Cubarsi) 41 | |
![]() Cody Gakpo 45+1' | |
![]() Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Jeremie Frimpong) 46 | |
![]() Dean Huijsen 61 | |
![]() Dani Olmo (Thay: Pedri) 66 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Thay: Lamine Yamal) 66 | |
![]() Ayoze Perez (Thay: Alvaro Morata) 66 | |
![]() Ayoze Perez 72 | |
![]() Teun Koopmeiners (Thay: Frenkie de Jong) 74 | |
![]() Xavi Simons (Thay: Justin Kluivert) 74 | |
![]() Virgil van Dijk 79 | |
![]() Jorrel Hato 82 | |
![]() Matthijs de Ligt (Thay: Memphis Depay) 84 | |
![]() Mikel Merino (Thay: Fabian Ruiz) 84 | |
![]() Mats Wieffer (Thay: Tijjani Reijnders) 90 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Nico Williams) 90+3' |
Thống kê trận đấu Hà Lan vs Tây Ban Nha


Diễn biến Hà Lan vs Tây Ban Nha
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hà Lan: 46%, Tây Ban Nha: 54%.
Nico Williams của Tây Ban Nha bị thổi việt vị.
Jan Paul van Hecke giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Hà Lan: 47%, Tây Ban Nha: 53%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Xavi Simons của Hà Lan phạm lỗi với Robin Le Normand.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Nico Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikel Merino chớp thời cơ và dứt điểm bằng chân phải!

V À A A O O O - Mikel Merino phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!
Nỗ lực tốt của Nico Williams khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Mats Wieffer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tijjani Reijnders rời sân để được thay thế bởi Mats Wieffer trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Martin Zubimendi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hà Lan bắt đầu một pha phản công.
Teun Koopmeiners chặn thành công cú sút.
Cú sút của Dani Olmo bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Hà Lan vs Tây Ban Nha
Hà Lan (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Lutsharel Geertruida (2), Jan Paul van Hecke (6), Virgil van Dijk (4), Jorrel Hato (5), Tijani Reijnders (14), Frenkie De Jong (21), Jeremie Frimpong (12), Justin Kluivert (19), Cody Gakpo (11), Memphis Depay (10)
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (2), Robin Le Normand (5), Pau Cubarsí (4), Marc Cucurella (22), Pedri (20), Martín Zubimendi (18), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Álvaro Morata (7), Nico Williams (17)


Thay người | |||
74’ | Frenkie de Jong Teun Koopmeiners | 41’ | Pau Cubarsi Dean Huijsen |
74’ | Justin Kluivert Xavi Simons | 66’ | Alvaro Morata Ayoze Pérez |
84’ | Memphis Depay Matthijs de Ligt | 66’ | Pedri Dani Olmo |
90’ | Tijjani Reijnders Mats Wieffer | 66’ | Lamine Yamal Mikel Oyarzabal |
84’ | Fabian Ruiz Mikel Merino |
Cầu thủ dự bị | |||
Teun Koopmeiners | David Raya | ||
Xavi Simons | Álex Remiro | ||
Nick Olij | Álex Grimaldo | ||
Mark Flekken | Mikel Merino | ||
Brian Brobbey | Ayoze Pérez | ||
Matthijs de Ligt | Dani Olmo | ||
Kenneth Taylor | Óscar Mingueza | ||
Noa Lang | Dean Huijsen | ||
Donyell Malen | Álex Baena | ||
Mats Wieffer | Mikel Oyarzabal | ||
Youri Baas | Samu Aghehowa | ||
Aleix García |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Hà Lan vs Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hà Lan
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại