![]() Zeljko Gavric (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 8 | |
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Claudiu Bumba) 41 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Krisztofer Horvath) 46 | |
![]() Milan Vitalis 68 | |
![]() Matija Ljujic (Thay: Damian Rasak) 75 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 76 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Rajmund Toth) 79 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Fran Brodic) 82 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Milan Vitalis) 87 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric) 87 | |
![]() Kristof Sarkadi (Thay: Mamoudou Karamoko) 87 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 90 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ujpest
số liệu thống kê
![Gyori ETO](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/gyori-eto-1011082851.png)
Gyori ETO
![Ujpest](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/15/ujpest-1503153214.png)
Ujpest
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ujpest
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Bence Gergenyi (44), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9), Mamoudou Karamoko (70), Milan Tucic (34)
![Gyori ETO](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/10/gyori-eto-1011082851.png)
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
22
Albion Marku
3
Heitor
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
27
Milan Vitalis
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
14
Nadhir Benbouali
34
Milan Tucic
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
11
Krisztofer Horváth
18
Tom Lacoux
6
Damian Rasak
44
Bence Gergenyi
5
Daviti Kobouri
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
93
Riccardo Piscitelli
![Ujpest](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/15/ujpest-1503153214.png)
Ujpest
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Rajmund Toth Laszlo Vingler | 46’ | Krisztofer Horvath Adrian Denes |
87’ | Milan Vitalis Adam Decsy | 75’ | Damian Rasak Matija Ljujic |
87’ | Zeljko Gavric Kevin Banati | 82’ | Fran Brodic Mark Dekei |
90’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie | 87’ | Mamoudou Karamoko Kristof Sarkadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Milan Mandi | ||
Ledio Beqja | Levente Babos | ||
Barnabas Biro | David Banai | ||
Eneo Bitri | Mark Dekei | ||
Deian Boldor | Adrian Denes | ||
Adam Decsy | George Ganea | ||
Kevin Banati | Balint Geiger | ||
Matija Krivokapic | Genzler Gellert | ||
Nfansu Njie | Matija Ljujic | ||
Wajdi Sahli | Vincent Onovo | ||
Janos Szepe | Kristof Sarkadi | ||
Laszlo Vingler | Krisztian Simon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 2 | 5 | 11 | 38 | T B T B T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 11 | 36 | T T H H B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | B T B H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 7 | 4 | 3 | 31 | T H T H B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | T B T H B |
6 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 4 | 28 | H T H H B |
7 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T T B T B |
8 | ![]() | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T B H T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -4 | 20 | B T B H T |
10 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | T B B T T |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | T B B B H |
12 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -16 | 15 | T H H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại