![]() Yurii Toma 18 | |
![]() Eneo Bitri 28 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Yurii Toma) 33 | |
![]() Eneo Bitri (Kiến tạo: Albion Marku) 38 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Myke Ramos) 58 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Akos Baki) 58 | |
![]() Nadir Benbouali 61 | |
![]() Nika Kvekveskiri 64 | |
![]() Claudiu Bumba (Thay: Wajdi Sahli) 66 | |
![]() Albion Marku 86 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali) 86 | |
![]() Ranko Jokic (Thay: Barnabas Nagy) 86 | |
![]() Peter Beke (Thay: Dominik Nagy) 86 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê

Gyori ETO

Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Gyori ETO (3-4-2-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Heitor (3), Albion Marku (22), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Wajdi Sahli (77), Nadhir Benbouali (14)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Akos Baki (44), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)

Gyori ETO
3-4-2-1
26
Erik Zoltan Gyurakovics
33
Eneo Bitri
25
Deian Boldor
3
Heitor
22
Albion Marku
23
Daniel Stefulj
6
Rajmund Toth
44
Samsondin Ouro
80
Zeljko Gavric
77
Wajdi Sahli
14
Nadhir Benbouali
10
Myke
14
Dominik Nagy
23
Mark Kovacsreti
8
Aboubakar Keita
6
Yurii Toma
77
Barnabas Nagy
44
Akos Baki
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
15
Attila Temesvari
32
Balazs Toth

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Wajdi Sahli Claudiu Bumba | 33’ | Yurii Toma Nika Kvekveskiri |
86’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic | 58’ | Myke Ramos Slobodan Babic |
58’ | Akos Baki Patrik Pinte | ||
86’ | Barnabas Nagy Ranko Jokic | ||
86’ | Dominik Nagy Peter Beke |
Cầu thủ dự bị | |||
Matija Krivokapic | Bendeguz Farkas | ||
Michal Skvarka | Balazs Bese | ||
Kevin Banati | Bela Csongor Fejer | ||
Filip Kasa | Ranko Jokic | ||
Miljan Krpic | Peter Beke | ||
Fabio Vianna | Milan Kovacs | ||
Claudiu Bumba | Nika Kvekveskiri | ||
Paul Anton | Matyas Greso | ||
Barnabas Ruisz | Matheus Leoni | ||
Samuel Petras | Marton Eppel | ||
Luciano Vera | Slobodan Babic | ||
David Koncz | Patrik Pinte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại