Thẻ vàng cho Ilia Beriashvili.
![]() Zeljko Gavric 27 | |
![]() (Pen) Paul Viorel Anton 32 | |
![]() Mihaly Kata 36 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Mark Kosznovszky) 46 | |
![]() Tamas Kadar 55 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 61 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Kevin Banati) 65 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar) 71 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Viktor Gey) 71 | |
![]() Krisztian Nemeth (Kiến tạo: Adin Molnar) 73 | |
![]() Samsondin Ouro (Thay: Milan Vitalis) 75 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Paul Viorel Anton) 78 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) 85 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Zeljko Gavric) 86 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Paul Viorel Anton) 87 | |
![]() Ilia Beriashvili 88 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs MTK Budapest


Diễn biến Gyori ETO vs MTK Budapest

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Artur Horvath rời sân và được thay thế bởi Bence Vegh.
Paul Viorel Anton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudiu Bumba đã ghi bàn!
Milan Vitalis rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.
Adin Molnar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Krisztian Nemeth đã ghi bàn!
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mihaly Kata.

V À A A A O O O - Paul Viorel Anton từ Gyori ETO đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Zeljko Gavric.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs MTK Budapest
Gyori ETO (3-5-2): Samuel Petras (99), Miljan Krpic (24), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Claudiu Bumba (10), Milan Vitalis (27), Nadhir Benbouali (14)
MTK Budapest (4-3-3): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Artur Horvath (14), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Viktor Hei (22), Marin Jurina (11), Rajmund Molnar (9)


Thay người | |||
65’ | Kevin Banati Mamady Diarra | 46’ | Mark Kosznovszky Robert Polievka |
75’ | Milan Vitalis Samsondin Ouro | 61’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
86’ | Zeljko Gavric Wajdi Sahli | 71’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber |
87’ | Paul Viorel Anton Janos Szepe | 71’ | Viktor Gey Adin Molnar |
85’ | Artur Horvath Bence Vegh |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Adrian Csenterics | ||
Ledio Beqja | Zsombor Nagy | ||
Fabio Vianna | Zoltan Stieber | ||
Janos Szepe | Bence Vegh | ||
Barnabas Biro | Robert Polievka | ||
Deian Boldor | Krisztian Nemeth | ||
Mamady Diarra | Adin Molnar | ||
Dino Grozdanic | Gergo Szoke | ||
Marcell Herczeg | |||
Samsondin Ouro | |||
Adam Decsy | |||
Wajdi Sahli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại