Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Kristiyan Malinov
18
Paul Viorel Anton
20
Rajmund Toth
29
Daniel Stefulj
44
Albion Marku
45
Wajdi Sahli (Thay: Albion Marku)
46
Balazs Dzsudzsak (Thay: Donat Barany)
62
Tamas Szucs (Thay: Kristiyan Malinov)
62
Balazs Dzsudzsak
66
Miljan Krpic (Thay: Nfansu Njie)
77
Miljan Krpic
78
Dominik Kocsis (Thay: Botond Vajda)
81
Amos Youga
86
Samsondin Ouro
90
Kevin Banati (Thay: Claudiu Bumba)
90

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Debrecen

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Debrecen
Debrecen
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Debrecen

Tất cả (19)
90+4'

Kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

90' Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

86' Thẻ vàng cho Amos Youga.

Thẻ vàng cho Amos Youga.

81'

Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

78' Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

77'

Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Miljan Krpic.

66' Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.

Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.

62'

Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Tamas Szucs.

62'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

46'

Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Albion Marku.

Thẻ vàng cho Albion Marku.

44' Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

29' Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

29' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

20' Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

18' Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.

Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Debrecen

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Janos Szepe (19), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Rajmund Toth (6), Zeljko Gavric (80), Samsondin Ouro (44), Claudiu Bumba (10), Nfansu Njie (11)

Debrecen (4-1-3-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Henrik Castegren (15), Amos Youga (20), Donat Barany (17), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Maurides (25), Brandon Domingues (99)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
22
Albion Marku
3
Heitor
19
Janos Szepe
23
Daniel Stefulj
5
Paul Anton
6
Rajmund Toth
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
10
Claudiu Bumba
11
Nfansu Njie
99
Brandon Domingues
25
Maurides
33
Kristiyan Malinov
22
Botond Vajda
17
Donat Barany
20
Amos Youga
15
Henrik Castegren
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
77
Mark Szecsi
47
Krisztián Hegyi
Debrecen
Debrecen
4-1-3-2
Thay người
46’
Albion Marku
Wajdi Sahli
62’
Kristiyan Malinov
Tamas Szucs
77’
Nfansu Njie
Miljan Krpic
62’
Donat Barany
Balazs Dzsudzsak
90’
Claudiu Bumba
Kevin Banati
81’
Botond Vajda
Dominik Kocsis
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Donat Palfi
Erik Zoltan Gyurakovics
Neven Djurasek
Adam Decsy
Tamas Szucs
Miljan Krpic
Balazs Dzsudzsak
Ledio Beqja
Shedrach Daniel Kaye
Dino Grozdanic
Dominik Kocsis
Barnabas Biro
Imre Egri
Wajdi Sahli
Gergo Kocsis
Mamady Diarra
Arandjel Stojkovic
Kevin Banati
Fabio Vianna
Deian Boldor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
02/08 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2Paksi SEPaksi SE2413561444T T T H T
3FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO24897433T T H T H
7UjpestUjpest24798-430B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11DebrecenDebrecen245514-1220B B B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X