Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Mahame Siby
28
Youssouf M'Changama
33
Charles Abi (Thay: Mehdi Merghem)
68
Yannick Arthur Gomis (Thay: Frantzdy Pierrot)
68
Julien Lopez
71
Matthias Phaeton (Thay: Mathis Riou)
76
Migouel Alfarela (Thay: Julien Lopez)
76
Maxime Barthelme (Thay: Maxime Sivis)
83
Tristan Muyumba (Thay: El-Hadji Ba)
84
Jaouen Hadjam (Thay: Alimani Gory)
87
Yoan Kore (Thay: Axel Bamba)
87
Loup Diwan Gueho (Thay: Mahame Siby)
87
Tristan Muyumba
88
Yannick Arthur Gomis (Kiến tạo: Matthias Phaeton)
90+3'

Thống kê trận đấu Guingamp vs Paris FC

số liệu thống kê
Guingamp
Guingamp
Paris FC
Paris FC
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Guingamp vs Paris FC

Guingamp (3-4-2-1): Hugo Barbet (1), Philipe Sampaio (4), Pierre Lemonnier (24), Mathis Riou (33), Maxime Sivis (27), Youssouf M'Changama (10), El-Hadji Ba (7), Stephen Quemper (22), Mehdi Merghem (21), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)

Paris FC (4-2-3-1): Vincent Demarconnay (1), Axel Bamba (15), Ousmane Camara (4), Ousmane Kante (19), Florent Hanin (29), Moustapha Name (5), Mahame Siby (23), Lamine Gueye (26), Jonathan Iglesias (10), Alimani Gory (11), Julien Lopez (20)

Guingamp
Guingamp
3-4-2-1
1
Hugo Barbet
4
Philipe Sampaio
24
Pierre Lemonnier
33
Mathis Riou
27
Maxime Sivis
10
Youssouf M'Changama
7
El-Hadji Ba
22
Stephen Quemper
21
Mehdi Merghem
29
Jeremy Livolant
9
Frantzdy Pierrot
20
Julien Lopez
11
Alimani Gory
10
Jonathan Iglesias
26
Lamine Gueye
23
Mahame Siby
5
Moustapha Name
29
Florent Hanin
19
Ousmane Kante
4
Ousmane Camara
15
Axel Bamba
1
Vincent Demarconnay
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
68’
Frantzdy Pierrot
Yannick Arthur Gomis
76’
Julien Lopez
Migouel Alfarela
68’
Mehdi Merghem
Charles Abi
87’
Axel Bamba
Yoan Kore
76’
Mathis Riou
Matthias Phaeton
87’
Alimani Gory
Jaouen Hadjam
83’
Maxime Sivis
Maxime Barthelme
87’
Mahame Siby
Loup Diwan Gueho
84’
El-Hadji Ba
Tristan Muyumba
Cầu thủ dự bị
Tristan Muyumba
Yoann Beaka
Yannick Arthur Gomis
Yohan Demoncy
Maxime Barthelme
Migouel Alfarela
Arthur Vitelli
Yoan Kore
Charles Abi
Jaouen Hadjam
Matthias Phaeton
Ivan Filipovic
Enzo Tostivint
Loup Diwan Gueho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/12 - 2020
25/04 - 2021
11/09 - 2021
20/02 - 2022
13/08 - 2022
05/03 - 2023
03/12 - 2023
11/05 - 2024
25/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 2
11/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-0
04/01 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Ligue 2
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2113441643B H T T T
2Paris FCParis FC2112451340B T B T T
3MetzMetz2110831638H H T T H
4DunkerqueDunkerque211137536H H B T B
5GuingampGuingamp2111281035H T T T B
6LavalLaval219751134T H H T H
7FC AnnecyFC Annecy21966133T B T B B
8GrenobleGrenoble21939-130T T T B T
9PauPau21786129H H T H H
10AmiensAmiens219210-629B B T B T
11SC BastiaSC Bastia215124427B T B H H
12TroyesTroyes217311-124T B B B T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6321669-524T T H B B
14AC AjaccioAC Ajaccio217311-924B B T T T
15RodezRodez216510-323B T B B B
16Red StarRed Star216411-1622T H B B B
17MartiguesMartigues215313-2318T B B T T
18CaenCaen214314-1315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X