Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mamadou Mbow (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 36 | |
Alimani Gory 47 | |
Julien Lopez 63 | |
Ilan Kebbal (Thay: Nouha Dicko) 65 | |
Thibault De Smet 66 | |
Taylor Luvambo 70 | |
Junior Armando Mendes (Thay: Taylor Luvambo) 75 | |
Rayan Ghrieb (Thay: Sabri Guendouz) 75 | |
Adama Camara (Thay: Vincent Marchetti) 77 | |
Lohann Doucet (Thay: Julien Lopez) 78 | |
Lebogang Phiri (Thay: Dylan Louiserre) 84 | |
Tieri Godame (Thay: Brighton Labeau) 85 | |
Samir Chergui (Thay: Alimani Gory) 86 | |
Timothee Kolodziejczak 90+7' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Paris FC
Diễn biến Guingamp vs Paris FC
Thẻ vàng cho Timothee Kolodziejczak.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Samir Chergui.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Tieri Godame.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Adama Camara.
Sabri Guendouz rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Taylor Luvambo rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Thẻ vàng cho Taylor Luvambo.
Thẻ vàng cho Thibault De Smet.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Ilan Kebbal.
Thẻ vàng cho Julien Lopez.
Thẻ vàng cho Alimani Gory.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jean-Philippe Krasso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamadou Mbow đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Guingamp vs Paris FC
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Mathis Riou (26), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (31), Sabri Guendouz (19), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Brighton Labeau (9), Taylor Luvambo (23)
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Alimami Gory (7), Jean-Philippe Krasso (11), Julien Lopez (20), Nouha Dicko (12)
Thay người | |||
75’ | Sabri Guendouz Rayan Ghrieb | 65’ | Nouha Dicko Ilan Kebbal |
75’ | Taylor Luvambo Junior Armando Mendes | 77’ | Vincent Marchetti Adama Camara |
84’ | Dylan Louiserre Lebogang Phiri | 78’ | Julien Lopez Lohann Doucet |
85’ | Brighton Labeau Tieri Godame | 86’ | Alimani Gory Samir Chergui |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Remy Riou | ||
Pierre Lemonnier | Tuomas Ollila | ||
Lebogang Phiri | Samir Chergui | ||
Rayan Ghrieb | Sofiane Alakouch | ||
Junior Armando Mendes | Lohann Doucet | ||
Tieri Godame | Adama Camara | ||
Hugo Dupont | Ilan Kebbal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại