Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amine Hemia (Kiến tạo: Kalidou Sidibe) 13 | |
![]() (Pen) Dylan Louiserre 28 | |
![]() Hugo Picard (Kiến tạo: Amine Hemia) 30 | |
![]() Malik Tchokounte 32 | |
![]() Lucas Maronnier (Thay: Alpha Sissoko) 46 | |
![]() Lucas Maronnier (Thay: Nelson Sissoko) 46 | |
![]() Mamadou Camara (Thay: Malik Sellouki) 60 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Kevin Zohi) 60 | |
![]() Christ-Owen Kouassi 70 | |
![]() Christ-Owen Kouassi 73 | |
![]() Christ-Owen Kouassi 73 | |
![]() Amine Cherni (Thay: Jordan Adeoti) 75 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Theo Le Bris) 75 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Jacques Siwe) 76 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Malik Tchokounte) 82 | |
![]() Ange Badey (Thay: Theo Pellenard) 82 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Amine Hemia) 85 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Dylan Louiserre) 88 | |
![]() Moise Adilehou 90 |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Laval


Diễn biến Guingamp vs Laval

Thẻ vàng cho Moise Adilehou.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Theo Pellenard rời sân và được thay thế bởi Ange Badey.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Theo Le Bris rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.

THẺ ĐỎ! - Christ-Owen Kouassi nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christ-Owen Kouassi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Christ-Owen Kouassi.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
Nelson Sissoko rời sân và được thay thế bởi Lucas Maronnier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malik Tchokounte.
Amine Hemia đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Hugo Picard đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Dylan Louiserre thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!
Đội hình xuất phát Guingamp vs Laval
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Theo Le Bris (28), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Moise Wilfrid Maousse Adilehou (5), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Jordan Souleymane Adeoti (27), Enzo Montet (33), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
46’ | Nelson Sissoko Lucas Maronnier | 60’ | Malik Sellouki Mamadou Camara |
75’ | Theo Le Bris Rayan Ghrieb | 60’ | Kevin Zohi Titouan Thomas |
76’ | Jacques Siwe Amadou Sagna | 75’ | Jordan Adeoti Amine Cherni |
85’ | Amine Hemia Sabri Guendouz | 82’ | Malik Tchokounte Jordan Tell |
88’ | Dylan Louiserre Mathis Riou | 82’ | Theo Pellenard Ange Badey |
Cầu thủ dự bị | |||
Teddy Bartouche | Maxime Hautbois | ||
Lucas Maronnier | Amine Cherni | ||
Mathis Riou | Anthony Goncalves | ||
Lebogang Phiri | Mamadou Camara | ||
Amadou Sagna | Titouan Thomas | ||
Rayan Ghrieb | Jordan Tell | ||
Sabri Guendouz | Ange Badey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại