Thứ Hai, 06/01/2025 Mới nhất
  • Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Kalidou Sidibe)59
  • Taylor Luvambo (Thay: Hugo Picard)73
  • Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe)73
  • Lebogang Phiri (Thay: Kalidou Sidibe)82
  • Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb)82
  • Ugo Raghouber36
  • Gaetan Courtet46
  • Enzo Bardeli (Kiến tạo: Yacine Bammou)56
  • Marco Essimi (Thay: Kay Tejan)74
  • Anto Sekongo (Thay: Gaetan Courtet)81
  • Maxence Rivera (Thay: Naatan Skyttae)82
  • Yacine Bammou90+4'

Thống kê trận đấu Guingamp vs Dunkerque

số liệu thống kê
Guingamp
Guingamp
Dunkerque
Dunkerque
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Guingamp vs Dunkerque

Tất cả (17)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Yacine Bammou.

Thẻ vàng cho Yacine Bammou.

82'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.

82'

Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.

82'

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

81'

Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

74'

Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Marco Essimi.

73'

Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

73'

Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.

59'

Kalidou Sidibe đã kiến tạo để ghi bàn.

59' G O O O A A A L - Rayan Ghrieb đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rayan Ghrieb đã trúng đích!

56'

Yacine Bammou là người kiến tạo cho bàn thắng.

56' G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng đích!

G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng đích!

46' Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.

Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

36' Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

Đội hình xuất phát Guingamp vs Dunkerque

Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Pierre Lemonnier (24), Lucas Maronnier (2), Rayan Ghrieb (21), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)

Dunkerque (4-5-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Kay Tejan (9), Naatan Skyttä (22), Ugo Raghouber (28), Enzo Bardeli (20), Gaetan Courtet (18), Yacine Bammou (19)

Guingamp
Guingamp
4-4-2
16
Enzo Basilio
22
Alpha Sissoko
26
Mathis Riou
24
Pierre Lemonnier
2
Lucas Maronnier
21
Rayan Ghrieb
8
Kalidou Sidibe
4
Dylan Louiserre
10
Hugo Picard
13
Amine Hemia
17
Jacques Siwe
19
Yacine Bammou
18
Gaetan Courtet
20
Enzo Bardeli
28
Ugo Raghouber
22
Naatan Skyttä
9
Kay Tejan
30
Felipe Abner
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
16
Adrian Ortola
Dunkerque
Dunkerque
4-5-1
Thay người
73’
Hugo Picard
Taylor Luvambo
74’
Kay Tejan
Marco Essimi
73’
Jacques Siwe
Brighton Labeau
81’
Gaetan Courtet
Anto Sekongo
82’
Kalidou Sidibe
Lebogang Phiri
82’
Naatan Skyttae
Maxence Rivera
82’
Rayan Ghrieb
Sabri Guendouz
Cầu thủ dự bị
Babacar Niasse
Benjaloud Youssouf
Sohaib Nair
Anto Sekongo
Lebogang Phiri
Geoffrey Kondo
Sabri Guendouz
Maxence Rivera
Taylor Luvambo
Diogo Queiros
Brighton Labeau
Marco Essimi
Dylan Ourega
Ewen Jaouen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/10 - 2020
06/02 - 2021
22/12 - 2021
08/05 - 2022
13/08 - 2023
14/04 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
01/12 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
26/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-1
Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1710341333T H T T B
2DunkerqueDunkerque171025532T T B T H
3Paris FCParis FC179441031H H T B B
4MetzMetz178631130T H T H H
5FC AnnecyFC Annecy17863630B H T H T
6LavalLaval178451028H T T T T
7GuingampGuingamp17827426B T T B H
8PauPau17656-123H T B T H
9AmiensAmiens17728-423H B T B B
10SC BastiaSC Bastia174103122H H H T B
11GrenobleGrenoble17638-121B H B B T
12TroyesTroyes17638-121T H B T T
13Red StarRed Star17638-1021B B H T T
14RodezRodez17557120T H T H B
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6317557-420B H B H T
16CaenCaen174310-715B H B B B
17AC AjaccioAC Ajaccio174310-815T B B B B
18MartiguesMartigues173311-2512H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X