Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Kalidou Sidibe)59
- Taylor Luvambo (Thay: Hugo Picard)73
- Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe)73
- Lebogang Phiri (Thay: Kalidou Sidibe)82
- Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb)82
- Ugo Raghouber36
- Gaetan Courtet46
- Enzo Bardeli (Kiến tạo: Yacine Bammou)56
- Marco Essimi (Thay: Kay Tejan)74
- Anto Sekongo (Thay: Gaetan Courtet)81
- Maxence Rivera (Thay: Naatan Skyttae)82
- Yacine Bammou90+4'
Thống kê trận đấu Guingamp vs Dunkerque
Diễn biến Guingamp vs Dunkerque
Thẻ vàng cho Yacine Bammou.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Marco Essimi.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Kalidou Sidibe đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Rayan Ghrieb đã trúng đích!
Yacine Bammou là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Dunkerque
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Mathis Riou (26), Pierre Lemonnier (24), Lucas Maronnier (2), Rayan Ghrieb (21), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
Dunkerque (4-5-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Kay Tejan (9), Naatan Skyttä (22), Ugo Raghouber (28), Enzo Bardeli (20), Gaetan Courtet (18), Yacine Bammou (19)
Thay người | |||
73’ | Hugo Picard Taylor Luvambo | 74’ | Kay Tejan Marco Essimi |
73’ | Jacques Siwe Brighton Labeau | 81’ | Gaetan Courtet Anto Sekongo |
82’ | Kalidou Sidibe Lebogang Phiri | 82’ | Naatan Skyttae Maxence Rivera |
82’ | Rayan Ghrieb Sabri Guendouz |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Benjaloud Youssouf | ||
Sohaib Nair | Anto Sekongo | ||
Lebogang Phiri | Geoffrey Kondo | ||
Sabri Guendouz | Maxence Rivera | ||
Taylor Luvambo | Diogo Queiros | ||
Brighton Labeau | Marco Essimi | ||
Dylan Ourega | Ewen Jaouen |
Nhận định Guingamp vs Dunkerque
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 13 | 33 | T H T T B |
2 | Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 5 | 32 | T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 11 | 30 | T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | B H T H T |
6 | Laval | 17 | 8 | 4 | 5 | 10 | 28 | H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 4 | 26 | B T T B H |
8 | Pau | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | -4 | 23 | H B T B B |
10 | SC Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 1 | 22 | H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | T H B T T |
13 | Red Star | 17 | 6 | 3 | 8 | -10 | 21 | B B H T T |
14 | Rodez | 17 | 5 | 5 | 7 | 1 | 20 | T H T H B |
15 | Clermont Foot 63 | 17 | 5 | 5 | 7 | -4 | 20 | B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | -7 | 15 | B H B B B |
17 | AC Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | -8 | 15 | T B B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | -25 | 12 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại