Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
![]() Mons Bassouamina (Kiến tạo: Maidine Douane) 17 | |
![]() Allan Ackra 24 | |
![]() Baila Diallo 48 | |
![]() Tidyane Diagouraga 53 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Amine Hemia) 63 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Theo Le Bris) 63 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Hugo Picard) 63 | |
![]() Jacques Siwe (Kiến tạo: Brighton Labeau) 65 | |
![]() Donatien Gomis 71 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Henri Saivet) 72 | |
![]() Josue Isala (Thay: Cheick Oumar Konate) 72 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Mons Bassouamina) 74 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Dylan Louiserre) 77 | |
![]() Rayan Ghrieb 81 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Maidine Douane) 82 | |
![]() Marks Inchaud (Thay: Allan Ackra) 82 | |
![]() Sohaib Nair (Kiến tạo: Nelson Sissoko) 88 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Jacques Siwe) 90 | |
![]() Josue Isala 90+1' | |
![]() (Pen) Rayan Ghrieb 90+2' |
Thống kê trận đấu Guingamp vs Clermont Foot 63


Diễn biến Guingamp vs Clermont Foot 63
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

V À A A O O O O - Rayan Ghrieb từ Guingamp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Josue Isala.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nelson Sissoko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sohaib Nair đã ghi bàn!
Allan Ackra rời sân và được thay thế bởi Marks Inchaud.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Josue Isala.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

Thẻ vàng cho Donatien Gomis.
Brighton Labeau đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jacques Siwe đã ghi bàn!
Theo Le Bris rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.
Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Đội hình xuất phát Guingamp vs Clermont Foot 63
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Hugo Picard (10), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Theo Le Bris (28), Amine Hemia (13), Jacques Siwe (17)
Clermont Foot 63 (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Tidyane Diagouraga (37), Habib Keita (6), Allan Ackra (44), Henri Saivet (10), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)


Thay người | |||
63’ | Hugo Picard Junior Armando Mendes | 72’ | Cheick Oumar Konate Josue Mwimba Isala |
63’ | Theo Le Bris Rayan Ghrieb | 72’ | Henri Saivet Famara Diedhiou |
63’ | Amine Hemia Brighton Labeau | 74’ | Mons Bassouamina Mehdi Baaloudj |
77’ | Dylan Louiserre Lebogang Phiri | 82’ | Maidine Douane Yoel Armougom |
90’ | Jacques Siwe Mathis Riou | 82’ | Allan Ackra Marks Inchaud |
Cầu thủ dự bị | |||
Babacar Niasse | Massamba N'Diaye | ||
Mathis Riou | Yoel Armougom | ||
Lucas Maronnier | Josue Mwimba Isala | ||
Lebogang Phiri | Famara Diedhiou | ||
Junior Armando Mendes | Ilhan Fakili | ||
Rayan Ghrieb | Marks Inchaud | ||
Brighton Labeau | Mehdi Baaloudj |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại