- Yoann Cathline (Thay: Mehdi Merghem)70
- Tristan Muyumba (Thay: El-Hadji Ba)70
- Philipe Sampaio71
- Tristan Muyumba (Kiến tạo: Frantzdy Pierrot)77
- Yannick Arthur Gomis (Thay: Frantzdy Pierrot)83
- Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Mathias Autret)64
- Hamza Sakhi (Thay: Mathias Autret)68
- Carlens Arcus80
- Gauthier Hein (Thay: Lassine Sinayoko)83
- Gaetan Perrin (Thay: Alexis Trouillet)87
Thống kê trận đấu Guingamp vs Auxerre
số liệu thống kê
Guingamp
Auxerre
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 19
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guingamp vs Auxerre
Guingamp (3-4-2-1): Dominique Youfeigane (30), Philipe Sampaio (4), Pierre Lemonnier (24), Baptiste Roux (2), Maxime Sivis (27), Youssouf M'Changama (10), El-Hadji Ba (7), Stephen Quemper (22), Mehdi Merghem (21), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)
Auxerre (4-1-4-1): Donovan Leon (16), Carlens Arcus (2), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Quentin Bernard (3), Birama Toure (12), Lassine Sinayoko (25), Alexis Trouillet (27), Alexandre Coeff (20), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19)
Guingamp
3-4-2-1
30
Dominique Youfeigane
4
Philipe Sampaio
24
Pierre Lemonnier
2
Baptiste Roux
27
Maxime Sivis
10
Youssouf M'Changama
7
El-Hadji Ba
22
Stephen Quemper
21
Mehdi Merghem
29
Jeremy Livolant
9
Frantzdy Pierrot
19
Gaetan Charbonnier
29
Mathias Autret
20
Alexandre Coeff
27
Alexis Trouillet
25
Lassine Sinayoko
12
Birama Toure
3
Quentin Bernard
5
Theo Pellenard
4
Jubal
2
Carlens Arcus
16
Donovan Leon
Auxerre
4-1-4-1
Thay người | |||
70’ | El-Hadji Ba Tristan Muyumba | 68’ | Mathias Autret Hamza Sakhi |
70’ | Mehdi Merghem Yoann Cathline | 83’ | Lassine Sinayoko Gauthier Hein |
83’ | Frantzdy Pierrot Yannick Arthur Gomis | 87’ | Alexis Trouillet Gaetan Perrin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Arthur Gomis | Theo De Percin | ||
Hugo Barbet | Paul Joly | ||
Mathis Riou | Aly Ndom | ||
Tristan Muyumba | Gauthier Hein | ||
Maxime Barthelme | Hamza Sakhi | ||
Yoann Cathline | Gaetan Perrin | ||
Charles Abi | Remy Dugimont |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Auxerre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại