![]() (Pen) Matthew Garbett 24 | |
![]() Matthew Garbett 25 | |
![]() Amadou Diawara (Kiến tạo: Aliou Balde) 72 | |
![]() Issiaga Camara (Thay: Abdoulaye Toure) 73 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Ilaix Moriba) 74 | |
![]() Ben Waine (Kiến tạo: Lachlan Bayliss) 76 | |
![]() Liam Gillion (Thay: Lachlan Bayliss) 77 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Jay Herdman) 77 | |
![]() Naby Youssouf Oulare (Thay: Amadou Diallo) 79 | |
![]() Lukas Kelly-Heald (Thay: Matthew Garbett) 84 | |
![]() Henry Camara (Thay: Naby Keita) 87 | |
![]() Joe Bell 90+6' | |
![]() Mohamed Soumah 90+9' |
Thống kê trận đấu Guinea U23 vs New Zealand U23
số liệu thống kê

Guinea U23

New Zealand U23
54 Kiểm soát bóng 46
22 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guinea U23 vs New Zealand U23
Guinea U23 (4-2-3-1): Soumaila Sylla (1), Bangali Cisse (3), Mohamed Soumah (4), Amadou Diawara (6), Madiou Keita (13), Naby Keita (8), Abdoulaye Toure (17), Amadou Diallo (14), Ilaix Moriba (10), Aliou Balde (7), Algassime Bah (12)
New Zealand U23 (4-2-3-1): Alex Paulsen (1), Michael Boxall (2), Finn Surman (5), Tyler Bindon (4), Sam Sutton (3), Joe Bell (6), Lachlan Bayliss (17), Matthew Garbett (7), Harpreet Singh (10), Jay Herdman (14), Ben Waine (9)

Guinea U23
4-2-3-1
1
Soumaila Sylla
3
Bangali Cisse
4
Mohamed Soumah
6
Amadou Diawara
13
Madiou Keita
8
Naby Keita
17
Abdoulaye Toure
14
Amadou Diallo
10
Ilaix Moriba
7
Aliou Balde
12
Algassime Bah
9
Ben Waine
14
Jay Herdman
10
Harpreet Singh
7
Matthew Garbett
17
Lachlan Bayliss
6
Joe Bell
3
Sam Sutton
4
Tyler Bindon
5
Finn Surman
2
Michael Boxall
1
Alex Paulsen

New Zealand U23
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Abdoulaye Toure Issiaga Camara | 77’ | Jay Herdman Oskar van Hattum |
74’ | Ilaix Moriba Ousmane Camara | 77’ | Lachlan Bayliss Liam Gillion |
79’ | Amadou Diallo Naby Oulare | 84’ | Matthew Garbett Lukas Kelly-Heald |
87’ | Naby Keita Henry Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Sekou Tidiany Bangoura | Kees Sims | ||
Cherif Camara | Lukas Kelly-Heald | ||
Ousmane Camara | Matt Sheridan | ||
Naby Oulare | Fin Conchie | ||
Iya Mory Keita | Oskar van Hattum | ||
Henry Camara | Liam Gillion | ||
Issiaga Camara | Isaac Hughes |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guinea U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây New Zealand U23
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại