![]() Amadou Bakayoko 6 | |
![]() Osman Kakay 23 | |
![]() Fernando de Lacerda Gomes 35 | |
![]() Abu Bakarr Samura 43 | |
![]() Franculino 48 | |
![]() Augustus Kargbo 58 | |
![]() Sallieu Bah (Thay: Saidu Bah Kamara) 65 | |
![]() Ron Williams (Thay: Amadou Bakayoko) 65 | |
![]() Carlos Mane 73 | |
![]() Jardel (Thay: Famana Quizera) 75 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Franculino) 76 | |
![]() Edson Silva (Thay: Mauro Rodrigues) 82 | |
![]() Ronaldo Camara 90 | |
![]() Ronaldo Camara (Thay: Fernando de Lacerda Gomes) 90 | |
![]() Toni Gomes (Thay: Carlos Mane) 90 | |
![]() Rodney Michael 90 | |
![]() Rodney Michael (Thay: Augustine Williams) 90 | |
![]() Edson Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Guinea-Bissau vs Sierra Leone
số liệu thống kê

Guinea-Bissau

Sierra Leone
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guinea-Bissau vs Sierra Leone
Thay người | |||
75’ | Famana Quizera Jardel | 65’ | Saidu Bah Kamara Sallieu Bah |
76’ | Franculino Ze Turbo | 65’ | Amadou Bakayoko Ron Williams |
82’ | Mauro Rodrigues Edson Silva | 90’ | Augustine Williams Rodney Michael |
90’ | Carlos Mane Toni Correia Gomes | ||
90’ | Fernando de Lacerda Gomes Ronaldo Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Balde | Edward Yillah | ||
Toni Correia Gomes | Ibrahim Turay | ||
Ze Turbo | Joseph Cleveland | ||
Moia Mane | Sallieu Bah | ||
Jardel | Rodney Michael | ||
Ronaldo Camara | Lamin Conteh | ||
Edson Silva | Ron Williams | ||
Alanna Bangura | Donald Kamara | ||
Panobo Tcham | Ibrahim Sesay | ||
Tidjane Badjana | Mohamed Kabba | ||
Iano Imbeni | |||
Ricardino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Guinea-Bissau
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Sierra Leone
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại