Thứ Tư, 09/04/2025
Matheus
14
Julio Cesar (Thay: Thales)
46
Santiago Patino (Thay: Gustavo de Oliveira Modesto)
46
Santiago Patino
55
Regis (Thay: Neilton)
56
Isaque (Thay: Bruno Jose de Souza)
56
Jean Cleber (Thay: Wellington)
67
Diego Porfirio (Thay: Mayk)
76
Bruninho
77
Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes)
77
Gabriel Henrique Lima Santos (Thay: Eduardo Biasi)
77
Gustavo Santos (Thay: Marquinhos Cipriano)
77
Lucas Araujo (Thay: Matheus Barbosa Teixeira)
83
Derek
84
(Pen) Regis
90+2'

Thống kê trận đấu Guarani vs Avai FC

số liệu thống kê
Guarani
Guarani
Avai FC
Avai FC
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
11/08 - 2021
H1: 0-0
14/11 - 2021
H1: 2-0
15/04 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 1-1
15/06 - 2024
H1: 1-2
01/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guarani

VĐQG Paraguay
07/04 - 2025
H1: 1-1
28/03 - 2025
24/03 - 2025
H1: 0-1
Copa Sudamericana
07/03 - 2025
VĐQG Paraguay
03/03 - 2025
Brazil Paulista A1
24/02 - 2025
VĐQG Paraguay
22/02 - 2025
Brazil Paulista A1
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Avai FC

Hạng 2 Brazil
07/04 - 2025
23/11 - 2024
19/11 - 2024
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico GOAtletico GO110023T
2Athletico ParanaenseAthletico Paranaense110013T
3Operario FerroviarioOperario Ferroviario110013T
4America MGAmerica MG110013T
5CRBCRB110013T
6CoritibaCoritiba110013T
7CuiabaCuiaba110013T
8GoiasGoias110013T
9NovorizontinoNovorizontino101001H
10RemoRemo101001H
11Avai FCAvai FC101001H
12FerroviariaFerroviaria101001H
13CriciumaCriciuma1001-10B
14PaysanduPaysandu1001-10B
15Amazonas FCAmazonas FC1001-10B
16Botafogo SPBotafogo SP1001-10B
17Chapecoense AFChapecoense AF1001-10B
18Vila NovaVila Nova1001-10B
19Volta RedondaVolta Redonda1001-10B
20Athletic ClubAthletic Club1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X