Thứ Hai, 14/04/2025

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Tokyo Verdy hôm nay 08-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 08/10

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
T7, 15:00 08/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Brenner (Thay: Masaomi Nakano)
55
Koken Kato (Thay: Ryota Kajikawa)
61
Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez)
61
Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)
61
Itsuki Someno (Kiến tạo: Yuta Narawa)
68
Boniface Nduka (Kiến tạo: Keito Kawamura)
75
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
75
Yuki Shikama (Thay: Yohei Okuyama)
75
Paul Tabinas
76
Keito Kawamura
78
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
81
Kohei Yamakoshi (Thay: Ren Kato)
81
Tetsuyuki Inami (Thay: Seiya Baba)
88

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Tokyo Verdy

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Kentaro Kai (6), Yusuke Muta (4), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Yohei Okuyama (22), Cristiano (10)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Byron Vasquez (18), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
3
Issei Tone
18
Tsuyoshi Miyaichi
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
45
Masashi Wada
49
Masaomi Nakano
22
Yohei Okuyama
10
Cristiano
30
Itsuki Someno
29
Keito Kawamura
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
15
Seiya Baba
18
Byron Vasquez
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
24
Yuta Narawa
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
55’
Masaomi Nakano
Brenner
61’
Ryota Kajikawa
Koken Kato
61’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
61’
Byron Vasquez
Ryoga Sato
75’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
81’
Ren Kato
Kohei Yamakoshi
75’
Yohei Okuyama
Yuki Shikama
81’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
88’
Seiya Baba
Tetsuyuki Inami
Cầu thủ dự bị
Taishi Brandon Nozawa
Yuya Nagasawa
Paul Tabinas
Daiki Fukazawa
Daisuke Fukagawa
Kohei Yamakoshi
Kenneth Otabor
Koken Kato
Atsutaka Nakamura
Tetsuyuki Inami
Brenner
Toyofumi Sakano
Yuki Shikama
Ryoga Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba98011324T T B T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija9612819B T B H T
3Jubilo IwataJubilo Iwata9522217T T T H H
4FC ImabariFC Imabari9441716H T H T H
5Vegalta SendaiVegalta Sendai9432315H B T T H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki9423114T T B B B
7Tokushima VortisTokushima Vortis9342213B H T B H
8Sagan TosuSagan Tosu9414-213T T B T T
9Mito HollyhockMito Hollyhock9333212H B T B T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata9333212T H H H T
11Kataller ToyamaKataller Toyama9333112H B B H H
12Oita TrinitaOita Trinita9261112H H T H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC9333012T H T B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto9333-112B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu9324-211B B T T H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita9306-89B B T B B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo9306-89T T B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi9144-27H B B H H
19Ehime FCEhime FC9036-93B B B H H
20Iwaki FCIwaki FC9036-103B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X