![]() Hyun-Soo Jang 40 | |
![]() Yuki Shikama (Thay: Lucas Morelatto) 46 | |
![]() Masahito Onoda 47 | |
![]() Hyun-Soo Jang 53 | |
![]() Shunji Masuda (Thay: Masashi Wada) 55 | |
![]() Masakazu Yoshioka (Thay: Daisuke Takagi) 64 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Masahito Onoda) 72 | |
![]() Kensuke Sato 78 | |
![]() Hiroto Ishikawa (Thay: Hikaru Manabe) 78 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka) 78 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Brenner) 82 | |
![]() Yuki Shikama 90+4' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Renofa Yamaguchi
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Renofa Yamaguchi
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Renofa Yamaguchi
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Hyun-Soo Jang (29), Masahito Onoda (36), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45), Brenner (11)
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Riku Kamigaki (26), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
29
Hyun-Soo Jang
36
Masahito Onoda
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
11
Brenner
19
Takaya Numata
13
Shuhei Otsuki
18
Daisuke Takagi
20
Wataru Tanaka
26
Riku Kamigaki
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
3
Renan Paixao
6
Hirofumi Watanabe
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Lucas Morelatto Yuki Shikama | 64’ | Daisuke Takagi Masakazu Yoshioka |
55’ | Masashi Wada Shunji Masuda | 78’ | Hikaru Manabe Hiroto Ishikawa |
72’ | Masahito Onoda Paul Tabinas | 78’ | Wataru Tanaka Koji Yamase |
82’ | Brenner Atsutaka Nakamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Fukagawa | Masakazu Yoshioka | ||
Paul Tabinas | Daisuke Yoshimitsu | ||
Yohei Okuyama | Kosuke Kikuchi | ||
Shunji Masuda | Hiroto Ishikawa | ||
Yuki Shikama | Kentaro Sato | ||
Atsutaka Nakamura | Koji Yamase | ||
Agashi Inaba | Yatsunori Shimaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại