- Evan Khouri (Kiến tạo: Jayden Luker)55
- Danny Rose (Thay: Cameron Gardner)59
- Jason Dadi Svanthorsson (Thay: Callum Ainley)68
- Jason Dadi Svanthorsson (Kiến tạo: Jayden Luker)74
- Luca Barrington (Thay: Jayden Luker)82
- Jordan Davies (Thay: Kieran Green)83
- George McEachran90+2'
- Jason Dadi Svanthorsson90+3'
- Jack Muldoon (Thay: James Daly)61
- Toby Sims (Thay: Zico Asare)76
- Jack Bray (Thay: Dean Cornelius)76
- Stephen Duke-McKenna82
- Jack Bray90+1'
- Jack Levi Sutton90+6'
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Harrogate Town
số liệu thống kê
Grimsby Town
Harrogate Town
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Harrogate Town
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Evan Khouri (30), Callum Ainley (16), Cameron Gardner (22)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Zico Asare (2), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Matty Foulds (3), Levi Sutton (17), Stephen Dooley (22), Dean Cornelius (8), Matty Daly (10), Stephen Duke-McKenna (9), James Daly (11)
Grimsby Town
4-1-4-1
1
Jordan Wright
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
17
Cameron McJannett
33
Denver Hume
20
George McEachran
8
Jayden Luker
4
Kieran Green
30
Evan Khouri
16
Callum Ainley
22
Cameron Gardner
11
James Daly
9
Stephen Duke-McKenna
10
Matty Daly
8
Dean Cornelius
22
Stephen Dooley
17
Levi Sutton
3
Matty Foulds
5
Jasper Moon
15
Anthony O'Connor
2
Zico Asare
31
James Belshaw
Harrogate Town
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Cameron Gardner Danny Rose | 61’ | James Daly Jack Muldoon |
68’ | Callum Ainley Jason Svanthorsson | 76’ | Dean Cornelius Jack Bray |
82’ | Jayden Luker Luca Barrington | 76’ | Zico Asare Toby Sims |
83’ | Kieran Green Jordan Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Mark Oxley | ||
Luca Barrington | Jack Bray | ||
Jordan Davies | Warren Burrell | ||
Rekeil Pyke | Marcus Etherington | ||
Danny Rose | Sam Folarin | ||
Jason Svanthorsson | Jack Muldoon | ||
Doug Tharme | Toby Sims |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Harrogate Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại