Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Greuther Furth vs Schalke 04 hôm nay 30-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 30/3
Kết thúc



![]() Kenan Karaman 9 | |
![]() Roberto Massimo (Kiến tạo: Jomaine Consbruch) 11 | |
![]() Branimir Hrgota 18 | |
![]() Jomaine Consbruch 26 | |
![]() (Pen) Dennis Srbeny 26 | |
![]() Ron Schallenberg 44 | |
![]() Justin Heekeren (Thay: Loris Karius) 45 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Janik Bachmann) 46 | |
![]() Kenan Karaman 53 | |
![]() Nahuel Noll 53 | |
![]() Dennis Srbeny (Kiến tạo: Roberto Massimo) 54 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Felipe Sanchez) 65 | |
![]() Moussa Sylla (Thay: Pape Meissa Ba) 65 | |
![]() Marco John (Thay: Jomaine Consbruch) 68 | |
![]() Noel Futkeu (Thay: Dennis Srbeny) 68 | |
![]() Marco Meyerhofer (Thay: Simon Asta) 68 | |
![]() Amin Younes (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 75 | |
![]() Amin Younes (Kiến tạo: Aymen Barkok) 84 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Roberto Massimo) 86 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Kenan Karaman) 90+5' | |
![]() Moussa Sylla 90+7' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Moussa Sylla.
Kenan Karaman đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Moussa Sylla ghi bàn!
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.
Aymen Barkok đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amin Younes ghi bàn!
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Marco Meyerhofer.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.
Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Marco John.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Moussa Sylla.
Felipe Sanchez rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Roberto Massimo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O! - Dennis Srbeny đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nahuel Noll.
Thẻ vàng cho Kenan Karaman.
Thẻ vàng cho [player1].
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Aymen Barkok.
Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Jomaine Consbruch (14), Roberto Massimo (11), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7)
Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Adrian Gantenbein (17), Ron Schallenberg (6), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Pape Meissa Ba (10)
Thay người | |||
68’ | Simon Asta Marco Meyerhöfer | 45’ | Loris Karius Justin Heekeren |
68’ | Jomaine Consbruch Marco John | 46’ | Janik Bachmann Aymen Barkok |
68’ | Dennis Srbeny Noel Futkeu | 65’ | Felipe Sanchez Anton Donkor |
86’ | Roberto Massimo Niko Gießelmann | 65’ | Pape Meissa Ba Moussa Sylla |
75’ | Christopher Antwi-Adjej Amin Younes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Engel | Justin Heekeren | ||
Lennart Grill | Tomas Kalas | ||
Reno Münz | Anton Donkor | ||
Niko Gießelmann | Aymen Barkok | ||
Marco Meyerhöfer | Tobias Mohr | ||
Gideon Jung | Max Gruger | ||
Marco John | Amin Younes | ||
Noel Futkeu | Moussa Sylla | ||
Nemanja Motika | Malik Talabidi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |