Roberto Massimo (Greuther Furth) đã nhận thẻ vàng từ Robin Braun.
![]() Roberto Massimo 29 | |
![]() Santiago Castaneda 43 | |
![]() Maximilian Dietz (Thay: Philipp Mueller) 45 | |
![]() Maximilian Dietz (Thay: Philipp Muller) 46 | |
![]() Gian-Luca Itter (Kiến tạo: Julian Green) 49 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Filip Bilbija) 58 | |
![]() Ilyas Ansah 59 | |
![]() Sven Michel 60 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Sebastian Klaas) 69 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Sven Michel) 69 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Koen Kostons) 69 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Roberto Massimo) 77 | |
![]() Marco Konrad 77 | |
![]() Adriano Grimaldi 81 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Dennis Srbeny) 82 | |
![]() Felix Goetze 89 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Noel Futkeu) 90 | |
![]() Frank Kaspari 90+5' |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Paderborn


Diễn biến Greuther Furth vs Paderborn

Robin Braun trao cho Paderborn một quả phát bóng lên.
Robin Braun ra hiệu Greuther Furth được hưởng quả đá phạt.
Ném biên Greuther Furth.
Greuther Furth được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Paderborn được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Furth, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra khỏi sân và Greuther Furth thực hiện cú phát bóng lên.
Robin Braun ra hiệu cho Paderborn hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Paderborn ở phần sân nhà.
Ném biên cho Greuther Furth bên phần sân của Paderborn.
Greuther Furth thực hiện quả ném biên bên phần sân của Paderborn.

Thẻ vàng cho Frank Kaspari.
Paderborn được hưởng quả phát bóng lên.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Quả phát bóng lên của Greuther Furth tại Sportpark Ronhof Thomas Sommer.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Paderborn đang tấn công và Sven Michel đã tung ra cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.

Thẻ vàng cho Felix Goetze.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Furth.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Paderborn
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Roberto Massimo (11), Philipp Muller (36), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9), Dennis Srbeny (7)
Paderborn (3-4-3): Pelle Boevink (1), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Tjark Lasse Scheller (25), Raphael Obermair (23), Santiago Castaneda (5), Sebastian Klaas (26), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Sven Michel (11)


Thay người | |||
45’ | Philipp Mueller Maximilian Dietz | 58’ | Filip Bilbija Ilyas Ansah |
77’ | Roberto Massimo Niko Gießelmann | 69’ | Koen Kostons Luca Herrmann |
82’ | Dennis Srbeny Marlon Mustapha | 69’ | Sebastian Klaas David Kinsombi |
90’ | Noel Futkeu Jomaine Consbruch | 69’ | Sven Michel Adriano Grimaldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Dietz | Luca Herrmann | ||
Leander Popp | Markus Schubert | ||
Marlon Mustapha | Visar Musliu | ||
Jomaine Consbruch | Marcel Hoffmeier | ||
Niko Gießelmann | David Kinsombi | ||
Reno Münz | Mika Baur | ||
Damian Michalski | Ilyas Ansah | ||
Oualid Mhamdi | Felix Platte | ||
Nils Körber | Adriano Grimaldi |
Nhận định Greuther Furth vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại