Thứ Tư, 30/04/2025
Noel Futkeu (Kiến tạo: Julian Green)
17
Baris Atik (Kiến tạo: Abu-Bekir El-Zein)
20
Noah Loosli
41
Noel Futkeu
57
Tobias Mueller
60
Daniel Heber
73
Dennis Srbeny (Thay: Branimir Hrgota)
74
Xavier Amaechi (Thay: Lubambo Musonda)
75
Philipp Hercher (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
76
Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann)
84
Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Alexander Nollenberger)
89
Jannik Mause (Thay: Jomaine Consbruch)
90
Gideon Jung (Thay: Noah Loosli)
90

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Magdeburg

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Magdeburg
Magdeburg
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Magdeburg

Tất cả (29)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Noah Loosli rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.

90+1'

Jomaine Consbruch rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.

89'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.

84'

Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

76'

Abu-Bekir El-Zein rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

75'

Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

74'

Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

17'

Phạt góc cho Greuther Furth ở phần sân nhà.

73' Thẻ vàng cho Daniel Heber.

Thẻ vàng cho Daniel Heber.

16'

Đá phạt cho Magdeburg.

60' Thẻ vàng cho Tobias Mueller.

Thẻ vàng cho Tobias Mueller.

13'

Quả đá phạt cho Magdeburg ở nửa sân của họ.

57' Thẻ vàng cho Noel Futkeu.

Thẻ vàng cho Noel Futkeu.

13'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

8'

Magdeburg có một quả ném biên nguy hiểm.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Magdeburg sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Greuther Furth.

41' Thẻ vàng cho Noah Loosli.

Thẻ vàng cho Noah Loosli.

7'

Greuther Furth có một quả phát bóng từ cầu môn.

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Magdeburg

Greuther Furth (3-4-2-1): Lennart Grill (31), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Niko Gießelmann (17), Noel Futkeu (9), Jomaine Consbruch (14), Branimir Hrgota (10)

Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Patric Pfeiffer (3), Daniel Heber (15), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
31
Lennart Grill
25
Noah Loosli
15
Joshua Quarshie
27
Gian-Luca Itter
2
Simon Asta
33
Maximilian Dietz
37
Julian Green
17
Niko Gießelmann
9
Noel Futkeu
14
Jomaine Consbruch
10
Branimir Hrgota
23
Baris Atik
9
Martijn Kaars
29
Livan Burcu
14
Abu-Bekir Ömer El-Zein
17
Alexander Nollenberger
25
Silas Gnaka
19
Lubambo Musonda
15
Daniel Heber
3
Patric Pfeiffer
5
Tobias Muller
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-3-1-3
Thay người
74’
Branimir Hrgota
Dennis Srbeny
75’
Lubambo Musonda
Xavier Amaechi
84’
Niko Giesselmann
Reno Münz
76’
Abu-Bekir El-Zein
Philipp Hercher
90’
Noah Loosli
Gideon Jung
89’
Alexander Nollenberger
Alexander Ahl Holmström
90’
Jomaine Consbruch
Jannik Mause
Cầu thủ dự bị
Moritz Schulze
Noah Kruth
Reno Münz
Samuel Loric
Gideon Jung
Tarek Chahed
Denis Pfaffenrot
Philipp Hercher
Philipp Muller
Connor Krempicki
Nemanja Motika
Falko Michel
Dennis Srbeny
Bryan Teixeira
Jannik Mause
Alexander Ahl Holmström
Jakob Engel
Xavier Amaechi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/09 - 2022
18/03 - 2023
09/12 - 2023
06/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X