Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Giovanni Haag (Kiến tạo: Nicolas Gavory)
43
Dennis Srbeny
45
Alexander Zorniger
45+2'
Nemanja Motika (Thay: Noel Futkeu)
61
Felix Klaus (Thay: Jona Niemiec)
67
Marlon Mustapha (Thay: Dennis Srbeny)
71
Emmanuel Iyoha (Thay: Nicolas Gavory)
72
Emmanuel Iyoha
73
Myron van Brederode
73
Myron van Brederode (Thay: Tim Rossmann)
73
Andre Hoffmann
75
Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)
80
Noah Mbamba (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
80
Philipp Mueller (Thay: Sacha Banse)
86
Reno Muenz (Thay: Marco Meyerhofer)
87
(Pen) Isak Bergmann Johannesson
90+1'
Gian-Luca Itter
90+6'
Gideon Jung
90+6'

Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
Greuther Furth
Greuther Furth
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 13
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (77)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Gideon Jung.

Thẻ vàng cho Gideon Jung.

90+6' Thẻ vàng cho Gian-Luca Itter.

Thẻ vàng cho Gian-Luca Itter.

90+1' G O O O A A A L - Isak Bergmann Johannesson của Fortuna Duesseldorf thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Isak Bergmann Johannesson của Fortuna Duesseldorf thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

87'

Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

86'

Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

80'

Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Noah Mbamba.

80'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.

76' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

75' Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.

73'

Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.

73'

Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.

72'

Nicolas Gavory rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Iyoha.

71'

Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.

67'

Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Felix Klaus.

61'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.

60'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Nemanja Motika.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Alexander Zorniger.

Thẻ vàng cho Alexander Zorniger.

45' G O O O A A A L - Dennis Srbeny đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Dennis Srbeny đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Fortuna Dusseldorf

Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Marco Meyerhöfer (18), Roberto Massimo (11), Gian-Luca Itter (27), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Dennis Srbeny (7), Noel Futkeu (9)

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Nicolas Gavory (34), Giovanni Haag (6), Matthias Zimmermann (25), Jona Niemiec (18), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Tim Rossmann (21), Dawid Kownacki (24)

Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-1-2
44
Nahuel Noll
33
Maximilian Dietz
23
Gideon Jung
18
Marco Meyerhöfer
11
Roberto Massimo
27
Gian-Luca Itter
6
Sacha Banse
37
Julian Green
10
Branimir Hrgota
7
Dennis Srbeny
9
Noel Futkeu
24
Dawid Kownacki
21
Tim Rossmann
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
18
Jona Niemiec
25
Matthias Zimmermann
6
Giovanni Haag
34
Nicolas Gavory
15
Tim Oberdorf
3
Andre Hoffmann
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
Thay người
61’
Noel Futkeu
Nemanja Motika
67’
Jona Niemiec
Felix Klaus
71’
Dennis Srbeny
Marlon Mustapha
72’
Nicolas Gavory
Emmanuel Iyoha
86’
Sacha Banse
Philipp Muller
73’
Tim Rossmann
Myron van Brederode
87’
Marco Meyerhofer
Reno Münz
80’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Noah Mbamba
80’
Dawid Kownacki
Vincent Vermeij
Cầu thủ dự bị
Nils Körber
Emmanuel Iyoha
Oualid Mhamdi
Robert Kwasigroch
Damian Michalski
Jordy de Wijs
Reno Münz
Felix Klaus
Niko Gießelmann
Danny Schmidt
Jomaine Consbruch
Shinta Karl Appelkamp
Philipp Muller
Noah Mbamba
Marlon Mustapha
Vincent Vermeij
Nemanja Motika
Myron van Brederode

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
14/08 - 2022
18/02 - 2023
12/11 - 2023
20/04 - 2024
27/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2311932242T H T H T
2FC CologneFC Cologne231256841T T T B H
3KaiserslauternKaiserslautern231166539T T T H B
4MagdeburgMagdeburg2310851238H T B T B
5PaderbornPaderborn231085838T B T T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf241086738T H T H B
7ElversbergElversberg2310671036B H T T H
8Hannover 96Hannover 9623986635H H H H H
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg231058435B T T T H
10Karlsruher SCKarlsruher SC23968033B H B B T
11Greuther FurthGreuther Furth249510-832T T B T T
12Schalke 04Schalke 04248610-330B B T B T
13DarmstadtDarmstadt23779328B B B B T
14BerlinBerlin237511-426B B B B H
15Preussen MuensterPreussen Muenster245811-723B B B T B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig235612-2121H B T T B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 1846233911-618T B B B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg234316-3615B T B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X