Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ibrahim Maza (Kiến tạo: Pascal Klemens) 5 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Gideon Jung) 38 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Jan-Luca Schuler) 46 | |
![]() Derry Lionel Scherhant (Thay: Jon Dagur Thorsteinsson) 46 | |
![]() Florian Niederlechner 46 | |
![]() Derry Scherhant 46 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Luca Schuler) 46 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Jon Thorsteinsson) 46 | |
![]() Gideon Jung 53 | |
![]() Maximilian Dietz 53 | |
![]() Michael Cuisance 54 | |
![]() Noel Futkeu (Kiến tạo: Maximilian Dietz) 55 | |
![]() Fabian Reese (Thay: Diego Demme) 61 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Roberto Massimo) 65 | |
![]() Philipp Mueller (Thay: Sacha Banse) 67 | |
![]() Gideon Jung 68 | |
![]() Maximilian Dietz 77 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Noel Futkeu) 79 | |
![]() Nahuel Noll 80 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Ibrahim Maza) 81 | |
![]() Marton Dardai 88 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann) 90 | |
![]() Simon Asta (Thay: Marco Meyerhofer) 90 | |
![]() Tjark Ernst 90+6' |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Berlin


Diễn biến Greuther Furth vs Berlin
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Simon Asta.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

Thẻ vàng cho Tjark Ernst.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.

Thẻ vàng cho Nahuel Noll.

Thẻ vàng cho Nahuel Noll.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Maximilian Dietz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Gideon Jung.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.
Sacha Banse rời sân và được thay thế bởi [player2].
Roberto Massimo rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Fabian Reese.
Maximilian Dietz đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Berlin
Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Marco Meyerhöfer (18), Niko Gießelmann (17), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Roberto Massimo (11), Noel Futkeu (9)
Berlin (4-4-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Jan-Luca Schuler (18), Jón Dagur Þorsteinsson (24)


Thay người | |||
65’ | Roberto Massimo Dennis Srbeny | 46’ | Luca Schuler Florian Niederlechner |
67’ | Sacha Banse Philipp Muller | 46’ | Jon Thorsteinsson Derry Lionel Scherhant |
79’ | Noel Futkeu Damian Michalski | 61’ | Diego Demme Fabian Reese |
90’ | Marco Meyerhofer Simon Asta | 81’ | Ibrahim Maza Smail Prevljak |
90’ | Niko Giesselmann Reno Münz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Körber | Tim Goller | ||
Simon Asta | Andreas Bouchalakis | ||
Oualid Mhamdi | Florian Niederlechner | ||
Damian Michalski | Smail Prevljak | ||
Reno Münz | Fabian Reese | ||
Dennis Srbeny | Palko Dardai | ||
Marlon Mustapha | Gustav Orsoe Christensen | ||
Nemanja Motika | Dion Ajvazi | ||
Philipp Muller | Derry Lionel Scherhant |
Nhận định Greuther Furth vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại