Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Noah Cadiou
12
Noah Cadiou
12
Theo Valls
18
Till Cissokho
33
Gaetan Paquiez
60
Dante Rigo (Thay: Nolan Mbemba)
69
Shaquil Delos (Thay: Gaetan Paquiez)
69
Abdel Hakim Abdallah
69
Mamadou Diarra (Thay: Theo Valls)
71
Mamadou Diarra
71
Arial Mendy (Thay: Mattheo Xantippe)
75
Junior Olaitan Ishola (Thay: Alan Kerouedan)
75
Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah)
75
Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan)
75
Morgan Corredor (Thay: Ibrahima Balde)
79
Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi)
80
Noah Cadiou
82
Tawfik Bentayeb (Thay: Loni Quenabio)
85
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Wilitty Younoussa)
86

Thống kê trận đấu Grenoble vs Rodez

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Rodez
Rodez
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Rodez

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

85'

Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

82' Thẻ vàng dành cho Noah Cadiou.

Thẻ vàng dành cho Noah Cadiou.

80'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

79'

Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Morgan Corredor.

75'

Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.

75'

Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Arial Mendy.

75'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.

71'

Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diarra.

71' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.

69'

Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

69'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

60' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Till Cissokho.

Thẻ vàng cho Till Cissokho.

18' V À A A O O O

V À A A O O O

18' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Noah Cadiou.

Thẻ vàng cho Noah Cadiou.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Rodez

Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Nolan Mbemba (31), Theo Valls (25), Saikou Touray (70), Ayoub Jabbari (38), Alan Kerouedan (9)

Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Eric Vandenabeele (2), Mohamed Bouchouari (11), Till Cissokho (15), Loni Laurent (24), Abdel Hakim Abdallah (28), Noah Cadiou (5), Wilitty Younoussa (8), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Ibrahima Balde (18)

Grenoble
Grenoble
5-4-1
13
Mamadou Diop
29
Gaetan Paquiez
24
Loris Mouyokolo
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
27
Mattheo Xantippe
31
Nolan Mbemba
25
Theo Valls
70
Saikou Touray
38
Ayoub Jabbari
9
Alan Kerouedan
18
Ibrahima Balde
9
Timothee Nkada
10
Waniss Taibi
8
Wilitty Younoussa
5
Noah Cadiou
28
Abdel Hakim Abdallah
24
Loni Laurent
15
Till Cissokho
11
Mohamed Bouchouari
2
Eric Vandenabeele
16
Lionel Nzau Mpasi
Rodez
Rodez
5-3-2
Thay người
69’
Gaetan Paquiez
Shaquil Delos
75’
Abdel Hakim Abdallah
Nolan Galves
69’
Nolan Mbemba
Dante Rigo
79’
Ibrahima Balde
Morgan Corredor
75’
Alan Kerouedan
Junior Olaitan
80’
Waniss Taibi
Derek Mazou-Sacko
75’
Mattheo Xantippe
Arial Mendy
85’
Loni Quenabio
Tawfik Bentayeb
86’
Wilitty Younoussa
Mohamed Achi Bouakline
Cầu thủ dự bị
Junior Olaitan
Sebastien Cibois
Bobby Allain
Stone Mambo
Shaquil Delos
Nolan Galves
Arial Mendy
Mohamed Achi Bouakline
Dante Rigo
Derek Mazou-Sacko
Eddy Sylvestre
Tawfik Bentayeb
Nesta Zahui
Morgan Corredor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/08 - 2020
16/05 - 2021
H1: 0-0
25/09 - 2021
H1: 0-1
13/03 - 2022
H1: 0-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
20/05 - 2023
H1: 1-1
26/11 - 2023
H1: 1-1
17/03 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-1
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2113441643B H T T T
2Paris FCParis FC2112451340B T B T T
3MetzMetz2110831638H H T T H
4DunkerqueDunkerque211137536H H B T B
5GuingampGuingamp2111281035H T T T B
6LavalLaval219751134T H H T H
7FC AnnecyFC Annecy21966133T B T B B
8GrenobleGrenoble21939-130T T T B T
9PauPau21786129H H T H H
10AmiensAmiens219210-629B B T B T
11SC BastiaSC Bastia215124427B T B H H
12TroyesTroyes217311-124T B B B T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6321669-524T T H B B
14AC AjaccioAC Ajaccio217311-924B B T T T
15RodezRodez216510-323B T B B B
16Red StarRed Star216411-1622T H B B B
17MartiguesMartigues215313-2318T B B T T
18CaenCaen214314-1315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X