Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Noah Cadiou 12 | |
Noah Cadiou 12 | |
Theo Valls 18 | |
Till Cissokho 33 | |
Gaetan Paquiez 60 | |
Dante Rigo (Thay: Nolan Mbemba) 69 | |
Shaquil Delos (Thay: Gaetan Paquiez) 69 | |
Abdel Hakim Abdallah 69 | |
Mamadou Diarra (Thay: Theo Valls) 71 | |
Mamadou Diarra 71 | |
Arial Mendy (Thay: Mattheo Xantippe) 75 | |
Junior Olaitan Ishola (Thay: Alan Kerouedan) 75 | |
Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 75 | |
Junior Olaitan (Thay: Alan Kerouedan) 75 | |
Morgan Corredor (Thay: Ibrahima Balde) 79 | |
Derek Mazou-Sacko (Thay: Waniss Taibi) 80 | |
Noah Cadiou 82 | |
Tawfik Bentayeb (Thay: Loni Quenabio) 85 | |
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Wilitty Younoussa) 86 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Rodez
Diễn biến Grenoble vs Rodez
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Loni Quenabio rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Thẻ vàng dành cho Noah Cadiou.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Morgan Corredor.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Mattheo Xantippe rời sân và được thay thế bởi Arial Mendy.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Mamadou Diarra.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.
Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.
Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Till Cissokho.
V À A A O O O
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Noah Cadiou.
Đội hình xuất phát Grenoble vs Rodez
Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Nolan Mbemba (31), Theo Valls (25), Saikou Touray (70), Ayoub Jabbari (38), Alan Kerouedan (9)
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Eric Vandenabeele (2), Mohamed Bouchouari (11), Till Cissokho (15), Loni Laurent (24), Abdel Hakim Abdallah (28), Noah Cadiou (5), Wilitty Younoussa (8), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Ibrahima Balde (18)
Thay người | |||
69’ | Gaetan Paquiez Shaquil Delos | 75’ | Abdel Hakim Abdallah Nolan Galves |
69’ | Nolan Mbemba Dante Rigo | 79’ | Ibrahima Balde Morgan Corredor |
75’ | Alan Kerouedan Junior Olaitan | 80’ | Waniss Taibi Derek Mazou-Sacko |
75’ | Mattheo Xantippe Arial Mendy | 85’ | Loni Quenabio Tawfik Bentayeb |
86’ | Wilitty Younoussa Mohamed Achi Bouakline |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Olaitan | Sebastien Cibois | ||
Bobby Allain | Stone Mambo | ||
Shaquil Delos | Nolan Galves | ||
Arial Mendy | Mohamed Achi Bouakline | ||
Dante Rigo | Derek Mazou-Sacko | ||
Eddy Sylvestre | Tawfik Bentayeb | ||
Nesta Zahui | Morgan Corredor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại