Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordy Gaspar34
- Gaetan Paquiez45
- Gaetan Paquiez (Thay: Arial Mendy)45
- Matthias Phaeton59
- Abdoulie Sanyang59
- Matthias Phaeton (Thay: Joris Correa)59
- Abdoulie Sanyang (Thay: Jordan Tell)59
- Jessy Benet (Kiến tạo: Amine Sbai)71
- Saikou Touray (Thay: Jessy Benet)77
- Amine Sbai79
- Samuel Loric21
- Alexandre Bonnet43
- Jason Pendant (Thay: Samuel Loric)44
- Yann Boe-Kane (Thay: Kalidou Sidibe)65
- Mamady Bangre65
- Mamady Bangre (Thay: Issa Soumare)65
- Yann Boe-Kane78
- Syam Ben Youssef82
- Garland Gbelle (Thay: Mamadou Camara)82
- Andrew Jung (Thay: Alexandre Bonnet)82
Thống kê trận đấu Grenoble vs Quevilly
Diễn biến Grenoble vs Quevilly
Alexandre Bonnet rời sân nhường chỗ cho Andrew Jung.
Mamadou Camara rời sân và anh ấy được thay thế bởi Garland Gbelle.
Alexandre Bonnet rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mamadou Camara rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Syam Ben Youssef.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Amine Sbai.
Thẻ vàng cho Yann Boe-Kane.
Thẻ vàng cho [player1].
Jessy Benet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Saikou Touray.
Thẻ vàng cho [player1].
Amine Sbai đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Jessy Benet là mục tiêu!
G O O O O A A A L Tỷ số Grenoble.
Issa Soumare rời sân và vào thay là Mamady Bangre.
Issa Soumare rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kalidou Sidibe rời sân nhường chỗ cho Yann Boe-Kane.
Jordan Tell rời sân và vào thay là Abdoulie Sanyang.
Joris Correa rời sân nhường chỗ cho Matthias Phaeton.
Jordan Tell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Grenoble vs Quevilly
Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Franck Bambock (6), Jessy Benet (8), Jordan Tell (97), Joris Correa (80), Amine Sbai (11), Pape Meissa Ba (28)
Quevilly (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Balthazar Pierret (4), Mamadou Camara (19), Kalidou Sidibe (6), Alexandre Bonnet (10), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
45’ | Arial Mendy Gaetan Paquiez | 44’ | Samuel Loric Jason Pendant |
59’ | Joris Correa Matthias Phaeton | 65’ | Kalidou Sidibe Yann Boe-Kane |
59’ | Jordan Tell Abdoulie Sanyang | 65’ | Issa Soumare Mamady Bangre |
77’ | Jessy Benet Saikou Touray | 82’ | Alexandre Bonnet Andrew Jung |
82’ | Mamadou Camara Garland Gbelle |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Salles | Christophe Diedhiou | ||
Allan Tchaptchet | Yohann Thuram | ||
Gaetan Paquiez | Andrew Jung | ||
Jekob Jeno | Jason Pendant | ||
Saikou Touray | Yann Boe-Kane | ||
Matthias Phaeton | Garland Gbelle | ||
Abdoulie Sanyang | Mamady Bangre |
Nhận định Grenoble vs Quevilly
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Quevilly
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại