Thứ Bảy, 22/02/2025 Mới nhất
Jessy Benet (Kiến tạo: Yadaly Diaby)
33
Amine Hemia (Kiến tạo: Hugo Picard)
48
Jacques Siwe (Thay: Brighton Labeau)
60
Taylor Luvambo (Thay: Lebogang Phiri)
60
Dylan Ourega (Thay: Lenny Vallier)
60
Gaetan Paquiez
63
Alan Kerouedan (Thay: Junior Olaitan)
70
Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby)
70
Dylan Louiserre
72
Junior Armando Mendes (Thay: Rayan Ghrieb)
78
Eddy Sylvestre (Thay: Theo Valls)
90
Saikou Touray (Thay: Dante Rigo)
90

Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Guingamp
Guingamp
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Guingamp

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.

90+4'

Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

78'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.

72' Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.

70'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

70'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

63' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

60'

Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.

60'

Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.

60'

Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.

48'

Hugo Picard đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Amine Hemia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amine Hemia đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Yadaly Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

33' V À A A O O O - Jessy Benet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jessy Benet đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Dante Rigo (6), Yadaly Diaby (7), Junior Olaitan (28)

Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Lebogang Phiri (5), Dylan Louiserre (4), Rayan Ghrieb (21), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Brighton Labeau (9)

Grenoble
Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
29
Gaetan Paquiez
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
27
Mattheo Xantippe
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
7
Yadaly Diaby
28
Junior Olaitan
9
Brighton Labeau
13
Amine Hemia
10
Hugo Picard
21
Rayan Ghrieb
4
Dylan Louiserre
5
Lebogang Phiri
6
Lenny Vallier
18
Sohaib Nair
7
Donacien Gomis
22
Alpha Sissoko
16
Enzo Basilio
Guingamp
Guingamp
4-4-2
Thay người
70’
Junior Olaitan
Alan Kerouedan
60’
Lenny Vallier
Dylan Ourega
70’
Yadaly Diaby
Ayoub Jabbari
60’
Lebogang Phiri
Taylor Luvambo
90’
Theo Valls
Eddy Sylvestre
60’
Brighton Labeau
Jacques Siwe
90’
Dante Rigo
Saikou Touray
78’
Rayan Ghrieb
Junior Armando Mendes
Cầu thủ dự bị
Bobby Allain
Babacar Niasse
Mamadou Diarra
Mathis Riou
Arial Mendy
Dylan Ourega
Eddy Sylvestre
Sabri Guendouz
Saikou Touray
Taylor Luvambo
Alan Kerouedan
Junior Armando Mendes
Ayoub Jabbari
Jacques Siwe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
08/08 - 2021
16/01 - 2022
14/01 - 2023
03/06 - 2023
08/10 - 2023
31/03 - 2024
03/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 2
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 2
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 2
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2315441949T T T T T
2Paris FCParis FC2414461546T T T B T
3DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
4MetzMetz2312832144T T H T T
5GuingampGuingamp2412391039T B T B H
6FC AnnecyFC Annecy241167139B B T T B
7GrenobleGrenoble241059235B T H T H
8LavalLaval23977734H T H B B
9SC BastiaSC Bastia247134734H H T H T
10AmiensAmiens249312-1130B T B B H
11PauPau23788-629T H H B B
12RodezRodez247611027B B B T H
13TroyesTroyes248313-227B T T B B
14AC AjaccioAC Ajaccio238312-927T T T B T
15Red StarRed Star247512-1626B B H T B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63246711-1025B B B H B
17MartiguesMartigues246315-2321T T B B T
18CaenCaen234316-1615B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X