Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jessy Benet (Kiến tạo: Yadaly Diaby) 33 | |
![]() Amine Hemia (Kiến tạo: Hugo Picard) 48 | |
![]() Jacques Siwe (Thay: Brighton Labeau) 60 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Lebogang Phiri) 60 | |
![]() Dylan Ourega (Thay: Lenny Vallier) 60 | |
![]() Gaetan Paquiez 63 | |
![]() Alan Kerouedan (Thay: Junior Olaitan) 70 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby) 70 | |
![]() Dylan Louiserre 72 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Rayan Ghrieb) 78 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Theo Valls) 90 | |
![]() Saikou Touray (Thay: Dante Rigo) 90 |
Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp


Diễn biến Grenoble vs Guingamp
Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.
Theo Valls rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.

Thẻ vàng cho Dylan Louiserre.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
Lenny Vallier rời sân và được thay thế bởi Dylan Ourega.
Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Hugo Picard đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amine Hemia đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yadaly Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jessy Benet đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Dante Rigo (6), Yadaly Diaby (7), Junior Olaitan (28)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Lebogang Phiri (5), Dylan Louiserre (4), Rayan Ghrieb (21), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Brighton Labeau (9)


Thay người | |||
70’ | Junior Olaitan Alan Kerouedan | 60’ | Lenny Vallier Dylan Ourega |
70’ | Yadaly Diaby Ayoub Jabbari | 60’ | Lebogang Phiri Taylor Luvambo |
90’ | Theo Valls Eddy Sylvestre | 60’ | Brighton Labeau Jacques Siwe |
90’ | Dante Rigo Saikou Touray | 78’ | Rayan Ghrieb Junior Armando Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Babacar Niasse | ||
Mamadou Diarra | Mathis Riou | ||
Arial Mendy | Dylan Ourega | ||
Eddy Sylvestre | Sabri Guendouz | ||
Saikou Touray | Taylor Luvambo | ||
Alan Kerouedan | Junior Armando Mendes | ||
Ayoub Jabbari | Jacques Siwe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 19 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 15 | 46 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 11 | 45 | T B T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 21 | 44 | T T H T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 10 | 39 | T B T B H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 1 | 39 | B B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 2 | 35 | B T H T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 7 | 34 | H T H B B |
9 | ![]() | 24 | 7 | 13 | 4 | 7 | 34 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -11 | 30 | B T B B H |
11 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T H H B B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | 0 | 27 | B B B T H |
13 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -2 | 27 | B T T B B |
14 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -9 | 27 | T T T B T |
15 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | B B H T B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B H B |
17 | 24 | 6 | 3 | 15 | -23 | 21 | T T B B T | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -16 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại