Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Loic Nestor (Thay: Adrien Monfray)
46
Loic Nestor
46
Abdoulie Sanyang
64
Natanael Ntolla (Thay: Pape Meissa Ba)
68
Eddy Sylvestre (Thay: Abdoulie Sanyang)
69
Amadou Sagna (Thay: Hugo Picard)
69
Lebogang Phiri (Thay: Mehdi Merghem)
76
Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet)
77
Eddy Sylvestre
78
Jacques Siwe (Thay: Amine El Ouazzani)
86
Ugo Bonnet (Thay: Baptiste Guillaume)
86
Maxime Sivis
88
Dante Rigo
90+3'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Guingamp

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Guingamp
Guingamp
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Guingamp

Tất cả (20)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Dante Rigo.

Thẻ vàng dành cho Dante Rigo.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng dành cho Maxime Sivis.

Thẻ vàng dành cho Maxime Sivis.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Baptiste Guillaume rời sân và được thay thế bởi Ugo Bonnet.

86'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.

78' Eddy Sylvestre nhận thẻ vàng.

Eddy Sylvestre nhận thẻ vàng.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

76'

Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.

76'

Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Abdoulie Sanyang vào sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

69'

Hugo Picard rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.

68'

Pape Meissa Ba vào sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.

64' Thẻ vàng dành cho Abdoulie Sanyang.

Thẻ vàng dành cho Abdoulie Sanyang.

46'

Adrien Monfray rời sân và được thay thế bởi Loic Nestor.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Grenoble vs Guingamp

Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (4), Arial Mendy (77), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Abdoulie Sanyang Bamba (2), Theo Valls (25), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7)

Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Donacien Gomis (7), Pierre Lemonnier (24), Lucas Maronnier (31), Dylan Louiserre (4), Victor Lobry (22), Mehdi Merghem (10), Baptiste Guillaume (21), Hugo Picard (20), Amine El Ouazzani (9)

Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
1
Brice Maubleu
29
Gaetan Paquiez
5
Adrien Monfray
4
Mamadou Diarra
77
Arial Mendy
6
Dante Rigo
8
Jessy Benet
2
Abdoulie Sanyang Bamba
25
Theo Valls
19
Lenny Joseph
7
Pape Meissa Ba
9
Amine El Ouazzani
20
Hugo Picard
21
Baptiste Guillaume
10
Mehdi Merghem
22
Victor Lobry
4
Dylan Louiserre
31
Lucas Maronnier
24
Pierre Lemonnier
7
Donacien Gomis
27
Maxime Sivis
16
Enzo Basilio
Guingamp
Guingamp
4-2-3-1
Thay người
46’
Adrien Monfray
Loic Nestor
69’
Hugo Picard
Amadou Sagna
68’
Pape Meissa Ba
Natanael Ntolla
76’
Mehdi Merghem
Lebogang Phiri
69’
Abdoulie Sanyang
Eddy Sylvestre
86’
Baptiste Guillaume
Ugo Bonnet
77’
Jessy Benet
Nolan Mbemba
86’
Amine El Ouazzani
Jacques Siwe
Cầu thủ dự bị
Saikou Touray
Babacar Niasse
Nolan Mbemba
Baptiste Roux
Eddy Sylvestre
Vincent Manceau
Mattheo Xantippe
Lebogang Phiri
Loic Nestor
Amadou Sagna
Bobby Allain
Ugo Bonnet
Natanael Ntolla
Jacques Siwe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
08/08 - 2021
16/01 - 2022
14/01 - 2023
03/06 - 2023
08/10 - 2023
31/03 - 2024
03/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 2
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 2
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 2
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2415451849T T T T B
2Paris FCParis FC2414461546T T T B T
3DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
4MetzMetz2312832144T T H T T
5GuingampGuingamp2412391039T B T B H
6FC AnnecyFC Annecy241167139B B T T B
7LavalLaval241077837T H B B T
8GrenobleGrenoble241059235B T H T H
9SC BastiaSC Bastia247134734H H T H T
10PauPau24798-630H H B B H
11AmiensAmiens249312-1130B T B B H
12RodezRodez247611027B B B T H
13TroyesTroyes248313-227B T T B B
14AC AjaccioAC Ajaccio238312-927T T T B T
15Red StarRed Star247512-1626B B H T B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63246711-1025B B B H B
17MartiguesMartigues246315-2321T T B B T
18CaenCaen244416-1616B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X