- Gaetan Paquiez22
- Gaetan Paquiez37
- Pape Meissa Ba45+1'
- Jordan Tell (Kiến tạo: Saikou Touray)66
- Florian Michel (Thay: Saikou Touray)72
- Matthias Phaeton (Thay: Pape Meissa Ba)73
- Loris Nery (Thay: Jordan Tell)82
- Jekob Jeno (Thay: Axel N'Gando)90
- Caleb Zady Sery (Thay: Bilal Brahimi)46
- Godson Kyeremeh (Thay: Johann Obiang)64
- Godson Kyeremeh64
- Romain Thomas71
- Noe Lebreton (Thay: Adolphe Teikeu)72
- Norman Bassette (Thay: Samuel Essende)86
Thống kê trận đấu Grenoble vs Caen
số liệu thống kê
Grenoble
Caen
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grenoble vs Caen
Grenoble (3-1-4-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Franck Bambock (6), Jordy Gaspar (12), Saikou Touray (70), Axel Ngando (23), Gaetan Paquiez (29), Gaetan Paquiez (29), Jordan Tell (97), Pape Meissa Ba (28)
Caen (5-3-2): Anthony Mandrea (1), Hugo Vandermersch (24), Adolphe Teikeu (4), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Johann Obiang (23), Bilal Brahimi (21), Djibril Diani (28), Jessy Deminguet (8), Alexandre Mendy (19), Samuel Essende (99)
Grenoble
3-1-4-2
1
Brice Maubleu
66
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
21
Allan Tchaptchet
6
Franck Bambock
12
Jordy Gaspar
70
Saikou Touray
23
Axel Ngando
29
Gaetan Paquiez
29
Gaetan Paquiez
97
Jordan Tell
28
Pape Meissa Ba
99
Samuel Essende
19
Alexandre Mendy
8
Jessy Deminguet
28
Djibril Diani
21
Bilal Brahimi
23
Johann Obiang
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
4
Adolphe Teikeu
24
Hugo Vandermersch
1
Anthony Mandrea
Caen
5-3-2
Thay người | |||
72’ | Saikou Touray Florian Michel | 46’ | Bilal Brahimi Caleb Zady Sery |
73’ | Pape Meissa Ba Matthias Phaeton | 64’ | Johann Obiang Godson Kyeremeh |
82’ | Jordan Tell Loris Nery | 72’ | Adolphe Teikeu Noe Lebreton |
90’ | Axel N'Gando Jekob Jeno | 86’ | Samuel Essende Norman Bassette |
Cầu thủ dự bị | |||
Loris Nery | Yannis Clementia | ||
Okardi Inikurogha | Brahim Traore | ||
Matthias Phaeton | Lamine Sy | ||
Joris Correa | Noe Lebreton | ||
Florian Michel | Caleb Zady Sery | ||
Jekob Jeno | Godson Kyeremeh | ||
Esteban Salles | Norman Bassette |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại