Thứ Năm, 03/04/2025
Zinedine Ould Khaled
14
Abdoulaye Bamba
45
Esteban Lepaul (Thay: Zinedine Ould Khaled)
60
Gaetan Paquiez
63
Pape Meissa Ba (Thay: Natanael Ntolla)
72
Yassin Belkhdim (Thay: Pierrick Capelle)
72
Ibrahima Niane (Thay: Farid El Melali)
72
Adrien Hunou (Thay: Justin-Noel Kalumba)
80
Saikou Touray (Thay: Jessy Benet)
81
Virgiliu Postolachi (Thay: Eddy Sylvestre)
81
Nolan Mbemba (Thay: Manuel Perez)
86
Saikou Touray
86

Thống kê trận đấu Grenoble vs Angers

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Angers
Angers
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Angers

Tất cả (20)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86' Saikou Touray nhận thẻ vàng.

Saikou Touray nhận thẻ vàng.

86'

Manuel Perez rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

85'

Manuel Perez rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

81'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

81'

Eddy Sylvestre sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.

81'

Jessy Benet sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Justin-Noel Kalumba rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.

72'

Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.

72'

Pierrick Capelle rời sân và được thay thế bởi Yassin Belkhdim.

72'

Natanael Ntolla vào sân và thay thế anh là Pape Meissa Ba.

71'

Natanael Ntolla vào sân và thay thế anh là Pape Meissa Ba.

63' Thẻ vàng dành cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng dành cho Gaetan Paquiez.

60'

Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Esteban Lepaul.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

45' Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

14' Thẻ vàng dành cho Zinedine Ould Khaled.

Thẻ vàng dành cho Zinedine Ould Khaled.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Angers

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Manuel Perez (23), Eddy Sylvestre (10), Lenny Joseph (19), Natanael Ntolla (22)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Farid El Melali (28), Himad Abdelli (10), Justin-Noël Kalumba (17), Lois Diony (9)

Grenoble
Grenoble
4-3-3
1
Brice Maubleu
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
14
Loic Nestor
77
Arial Mendy
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
23
Manuel Perez
10
Eddy Sylvestre
19
Lenny Joseph
22
Natanael Ntolla
9
Lois Diony
17
Justin-Noël Kalumba
10
Himad Abdelli
28
Farid El Melali
15
Pierrick Capelle
12
Zinedine Ould Khaled
26
Florent Hanin
21
Jordan Lefort
25
Abdoulaye Bamba
2
Yan Valery
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
72’
Natanael Ntolla
Pape Meissa Ba
60’
Zinedine Ould Khaled
Esteban Lepaul
81’
Eddy Sylvestre
Virgiliu Postolachi
72’
Pierrick Capelle
Yassin Belkhdim
81’
Jessy Benet
Saikou Touray
72’
Farid El Melali
Ibrahima Niane
86’
Manuel Perez
Nolan Mbemba
80’
Justin-Noel Kalumba
Adrien Hunou
Cầu thủ dự bị
Virgiliu Postolachi
Melvin Zinga
Saikou Touray
Ousmane Camara
Bobby Allain
Cedric Hountondji
Allan Tchaptchet
Yassin Belkhdim
Mathys Tourraine
Adrien Hunou
Nolan Mbemba
Esteban Lepaul
Pape Meissa Ba
Ibrahima Niane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
06/12 - 2023
H1: 1-0
16/04 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Angers

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
10/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X