Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgian De Arrascaeta 4 | |
![]() Edenilson 11 | |
![]() Jemerson (Thay: Rodrigo Ely) 27 | |
![]() Erick Pulgar 30 | |
![]() Francis Amuzu (Thay: Edenilson) 61 | |
![]() Gonzalo Plata (Thay: Gerson) 64 | |
![]() Everton (Thay: Michael) 64 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Everton) 67 | |
![]() Alysson Edward (Thay: Cristian Pavon) 75 | |
![]() Dodi (Thay: Camilo) 75 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo) 75 | |
![]() Nicolas de la Cruz 83 | |
![]() Juninho (Thay: Bruno Henrique) 86 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 86 | |
![]() Allan (Thay: Nicolas de la Cruz) 86 |
Thống kê trận đấu Gremio vs Flamengo


Diễn biến Gremio vs Flamengo
Nicolas de la Cruz rời sân để nhường chỗ cho Allan trong một sự thay đổi chiến thuật.
Giorgian De Arrascaeta rời sân để nhường chỗ cho Luiz Araujo trong một sự thay đổi chiến thuật.
Bruno Henrique rời sân để nhường chỗ cho Juninho trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Nicolas de la Cruz.
Franco Cristaldo rời sân để nhường chỗ cho Miguel Monsalve trong một sự thay người chiến thuật.
Camilo rời sân để nhường chỗ cho Dodi trong một sự thay người chiến thuật.
Cristian Pavon rời sân để nhường chỗ cho Alysson Edward trong một sự thay người chiến thuật.
Everton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta ghi bàn bằng chân phải!
Michael bị chấn thương và được thay thế bởi Everton.
Gerson rời sân để nhường chỗ cho Gonzalo Plata trong một sự thay người chiến thuật.
Edenilson rời sân để nhường chỗ cho Francis Amuzu trong một sự thay người chiến thuật.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erick Pulgar.
Rodrigo Ely bị chấn thương và được thay thế bởi Jemerson.

Thẻ vàng cho Edenilson.
V À A A A O O O O! Một pha dứt điểm dễ dàng khi Giorgian De Arrascaeta từ Flamengo đệm bóng vào khung thành trống bằng chân trái!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gremio vs Flamengo
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), João Pedro (18), Rodrigo Ely (5), Wagner Leonardo (3), Lucas Esteves (25), Camilo (15), Mathías Villasanti (20), Cristian Pavon (7), Edenilson (8), Franco Cristaldo (10), Martin Braithwaite (22)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Erick Pulgar (5), Nicolás de la Cruz (18), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Bruno Henrique (27)


Thay người | |||
27’ | Rodrigo Ely Jemerson | 64’ | Gerson Gonzalo Plata |
61’ | Edenilson Francis Amuzu | 64’ | Michael Cebolinha |
75’ | Camilo Dodi | 86’ | Bruno Henrique Juninho |
75’ | Franco Cristaldo Miguel Monsalve | 86’ | Nicolas de la Cruz Allan |
75’ | Cristian Pavon Alysson Edward | 86’ | Giorgian De Arrascaeta Luiz Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Grando | Juninho | ||
Igor Eduardo Schlemper | Evertton Araujo | ||
Jemerson | Gonzalo Plata | ||
Gustavo Martins | Guillermo Varela | ||
Viery | Matheus Cunha | ||
Gustavo Cuéllar | Danilo | ||
Dodi | Ayrton Lucas | ||
Miguel Monsalve | Allan | ||
Alysson Edward | Matheus Goncalves | ||
Alexander Aravena | Cebolinha | ||
Francis Amuzu | Luiz Araujo | ||
Matías Arezo | Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gremio
Thành tích gần đây Flamengo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
20 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại