Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Franco Cristaldo6
  • Vinicius31
  • Bruno Uvini44
  • Everton (Thay: Vinicius)46
  • Zinho46
  • Zinho (Thay: Lucas Silva)46
  • Luis Suarez56
  • Everton (Kiến tạo: Zinho)62
  • Everton67
  • Nathan (Thay: Franco Cristaldo)68
  • Gustavo Martins (Thay: Mila)68
  • Gustavo Martins76
  • Nathan88
  • Andre (Thay: Luis Suarez)90
  • Vitinho6
  • Matheus Fernandes (Kiến tạo: Bruninho)9
  • Matheus Fernandes40
  • Eduardo Sasha (Kiến tạo: Matheus Fernandes)53
  • Vitinho66
  • Vitinho (Thay: Bruninho)66
  • Henry Mosquera (Thay: Helio Junio)66
  • Thiago Borbas (Thay: Matheus Fernandes)80
  • Thiago Borbas (Kiến tạo: Juninho Capixaba)90+1'

Thống kê trận đấu Gremio vs Bragantino

số liệu thống kê
Gremio
Gremio
Bragantino
Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 31
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gremio vs Bragantino

Gremio (4-2-3-1): Gabriel Chapeco (12), Thomas Luciano (58), Bruno Alves (34), Bruno Uvini Bortolanca (15), Diogo Barbosa (6), Lucas Silva (16), Mila (45), Bitelo (39), Franco Sebastian Cristaldo (19), Vinicius (11), Luis Suarez (9)

Bragantino (4-3-3): Lucao (40), Jose Hurtado (34), Eduardo Santos (26), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Lucas Evangelista (8), Matheus Fernandes (35), Jadsom (5), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Bruninho (17)

Gremio
Gremio
4-2-3-1
12
Gabriel Chapeco
58
Thomas Luciano
34
Bruno Alves
15
Bruno Uvini Bortolanca
6
Diogo Barbosa
16
Lucas Silva
45
Mila
39
Bitelo
19
Franco Sebastian Cristaldo
11
Vinicius
9
Luis Suarez
17
Bruninho
19
Eduardo Sasha
11
Helinho
5
Jadsom
35
Matheus Fernandes
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
4
Natan
26
Eduardo Santos
34
Jose Hurtado
40
Lucao
Bragantino
Bragantino
4-3-3
Thay người
46’
Lucas Silva
Zinho
66’
Bruninho
Vitinho
68’
Franco Cristaldo
Nathan
66’
Helio Junio
Henry Mosquera
68’
Mila
Gustavo Martins
80’
Matheus Fernandes
Thiago Borbas
90’
Luis Suarez
Andre
Cầu thủ dự bị
Andre
Everton
Zinho
Gustavinho
Nathan
Thiago Borbas
Darlan Mendes
Bruno Praxedes
Ronald
Leonardo Realpe
Reinaldo
Luan Patrick
Nata
Vitinho
Gustavo Martins
Guilherme Lopes
Brenno
Sorriso
Ronald Barcellos
Maycon Cleiton
Henry Mosquera
Alerrandro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
01/08 - 2021
17/11 - 2021
08/05 - 2023
15/09 - 2023
02/06 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-1
02/12 - 2024
28/11 - 2024
H1: 1-1
21/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
10/10 - 2024

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X