Cameron Blues 17 | |
Zak Rudden (Kiến tạo: Cameron Kerr) 25 | |
Grant Gillespie (Thay: Cameron Blues) 46 | |
Louis Longridge (Thay: Liam McLeish) 54 | |
Seb Drozd (Thay: Ryan Duncan) 61 | |
Jack Thomson (Thay: Jack Turner) 61 | |
Austin Samuels (Thay: Michael Garrity) 64 | |
Kirk Broadfoot 66 | |
Dane Murray 68 | |
Jack Baird 68 | |
Seb Drozd 73 | |
Zak Delaney 73 | |
Iain Wilson 74 | |
Jordan Davies (Thay: Owen Moffat) 81 | |
Logan O'Boy (Thay: Arron Lyall) 81 | |
Roddy MacGregor 86 | |
Joshua Scott (Thay: Roddy MacGregor) 87 | |
Iain Wilson 90 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Queen's Park
số liệu thống kê
Greenock Morton
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Queen's Park
Greenock Morton (4-2-3-1): Lewis Budinauckas (44), Cameron Blues (8), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Arron Lyall (17), Owen Moffat (7), Niall McGinn (20), Michael Garrity (18), Filip Stuparevic (9)
Queen's Park (4-4-2): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Will Tizzard (15), Dane Murray (25), Henry Fieldson (53), Roddy MacGregor (14), Jack Turner (20), Sean Welsh (4), Ryan Duncan (23), Liam Mcleish (18), Zak Rudden (17)
Greenock Morton
4-2-3-1
44
Lewis Budinauckas
8
Cameron Blues
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
17
Arron Lyall
7
Owen Moffat
20
Niall McGinn
18
Michael Garrity
9
Filip Stuparevic
17
Zak Rudden
18
Liam Mcleish
23
Ryan Duncan
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
14
Roddy MacGregor
53
Henry Fieldson
25
Dane Murray
15
Will Tizzard
30
Cammy Kerr
1
Callum Ferrie
Queen's Park
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Cameron Blues Grant Gillespie | 54’ | Liam McLeish Louis Longridge |
64’ | Michael Garrity Austin Samuels | 61’ | Jack Turner Jack Thomson |
81’ | Owen Moffat Jordan Davies | 61’ | Ryan Duncan Seb Drozd |
81’ | Arron Lyall Logan O'Boy | 87’ | Roddy MacGregor Joshua Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Davies | Jack Wills | ||
Grant Gillespie | Zach Mauchin | ||
Austin Samuels | Joshua Scott | ||
Logan O'Boy | Louis Longridge | ||
Jack Thomson | |||
Josh Hinds | |||
Seb Drozd | |||
Reece Evans | |||
Rocco Hickey-Fugaccia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại