Jack Bearne 33 | |
Robbie Crawford 39 | |
Jack Thomson 45+2' | |
Alex Bannon (Thay: Jack Thomson) 46 | |
Liam McLeish (Thay: Cillian Sheridan) 61 | |
Kirk Broadfoot (Kiến tạo: Alan Power) 68 | |
Robbie Muirhead 72 | |
Jai Quitongo (Thay: Jack Bearne) 73 | |
Michael Garrity (Thay: Robbie Crawford) 73 | |
Cameron Blues 78 | |
Cameron Bruce (Thay: Tommy Robson) 80 | |
Darragh O'Connor (Thay: Cameron Blues) 84 | |
Grant Gillespie (Thay: Robbie Muirhead) 84 | |
Grant Gillespie (Thay: Cameron Blues) 84 | |
Darragh O'Connor (Thay: Robbie Muirhead) 84 | |
Alan Power 90+2' | |
Jack Turner 90+3' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Queen's Park
số liệu thống kê
Greenock Morton
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Queen's Park
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Jack Bearne (19), Robbie Crawford (14), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Jack Thomson (8), Daniel Wilson (6), Thomas Robson (3), Louis Longridge (23), Jack Turner (20), Sean Welsh (44), Stuart McKinstry (18), Joshua Scott (24), Ruari Paton (9), Cillian Sheridan (7)
Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
6
Calum Waters
20
Alan Power
8
Cameron Blues
19
Jack Bearne
14
Robbie Crawford
9
Robbie Muirhead
22
George Oakley
7
Cillian Sheridan
9
Ruari Paton
24
Joshua Scott
18
Stuart McKinstry
44
Sean Welsh
20
Jack Turner
23
Louis Longridge
3
Thomas Robson
6
Daniel Wilson
8
Jack Thomson
1
Callum Ferrie
Queen's Park
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Jack Bearne Jai Quitongo | 46’ | Jack Thomson Alex Bannon |
73’ | Robbie Crawford Michael Garrity | 61’ | Cillian Sheridan Liam Mcleish |
84’ | Robbie Muirhead Darragh O'Connor | 80’ | Tommy Robson Cameron Bruce |
84’ | Cameron Blues Grant Gillespie |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Kane Thomson | ||
Darragh O'Connor | Jack Wills | ||
Jai Quitongo | Alex Bannon | ||
Lewis McGrattan | Will Tizzard | ||
Michael Garrity | Cameron Bruce | ||
Grant Gillespie | Scott Williamson | ||
Reid Lewis | |||
Liam Mcleish | |||
Mackenzie Carse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại