- Filip Stuparevic (Kiến tạo: Owen Moffat)55
- Morgan Boyes71
- Alistair Crawford (Thay: Owen Moffat)72
- Michael Garrity (Thay: Filip Stuparevic)73
- Iain Wilson87
- Lamar Reynolds (Thay: Arron Lyall)88
- Niall McGinn (Thay: Jordan Davies)88
- Cameron Blues (Kiến tạo: Michael Garrity)90+1'
- Aidan Fitzpatrick (Kiến tạo: Logan Chalmers)61
- Kanayochukwu Megwa (Thay: Robbie Crawford)62
- Luke McBeth (Thay: Scott Robinson)80
- Terry Ablade (Thay: Logan Chalmers)85
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Partick Thistle
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Cameron Blues (8), Iain Wilson (27), Owen Moffat (7), Arron Lyall (17), Jordan Davies (10), Filip Stuparevic (9)
Partick Thistle (4-2-3-1): Myles Roberts (12), Kyle Turner (6), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Charlie Sayers (22), Robbie Crawford (14), Stuart Bannigan (8), Logan Chalmers (10), Scott Robinson (17), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
2
Cammy Ballantyne
5
Jack Baird
6
Morgan Boyes
3
Zak Delaney
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
7
Owen Moffat
17
Arron Lyall
10
Jordan Davies
9
Filip Stuparevic
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
17
Scott Robinson
10
Logan Chalmers
8
Stuart Bannigan
14
Robbie Crawford
22
Charlie Sayers
20
Daniel O'Reilly
23
Lee Ashcroft
6
Kyle Turner
12
Myles Roberts
Partick Thistle
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Owen Moffat Ali Crawford | 62’ | Robbie Crawford Kanayochukwu Megwa |
73’ | Filip Stuparevic Michael Garrity | 80’ | Scott Robinson Luke McBeth |
88’ | Arron Lyall Lamar Reynolds | 85’ | Logan Chalmers Terry Ablade |
88’ | Jordan Davies Niall McGinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Gary Woods | David Mitchell | ||
Lamar Reynolds | Ben Stanway | ||
Ali Crawford | Liam Smith | ||
Michael Garrity | Terry Ablade | ||
Niall McGinn | Luke McBeth | ||
Grant Gillespie | Kanayochukwu Megwa | ||
Austin Samuels | Ricco Diack | ||
Logan O'Boy | Matthew Falconer |
Nhận định Greenock Morton vs Partick Thistle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 19 | 9 | 5 | 5 | 9 | 32 | T B T T B |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | -5 | 23 | H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại