- Kirk Broadfoot40
- Jai Quitongo40
- Alan Power (Thay: Jai Quitongo)54
- Robbie Crawford (Kiến tạo: Kirk Broadfoot)62
- Grant Gillespie70
- Alex King (Thay: Grant Gillespie)72
- (Pen) Robbie Muirhead75
- Jack Bearne (Thay: George Oakley)78
- Steven Boyd (Kiến tạo: Jack Bearne)87
- Frankie Musonda11
- Patrick Reading39
- Andrew Murdoch40
- Oliver Pendlebury (Thay: Andrew Murdoch)40
- Nicholas McAllister44
- Elicha Ahui (Thay: Nicholas McAllister)46
- Elicha Ahui49
- Oliver Pendlebury (Kiến tạo: Jamie Murphy)51
- Ahkeem Rose (Thay: Francis Amartey)70
- Aiden McGeady (Thay: Fraser Bryden)70
- Sam Ashford (Thay: Mark McKenzie)81
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Ayr United
số liệu thống kê
Greenock Morton
Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Ayr United
Greenock Morton (4-2-3-1): Jamie MacDonald (30), Lewis McGrattan (17), Darragh O'Connor (4), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Robbie Crawford (14), Grant Gillespie (21), Jai Quitongo (10), Robbie Muirhead (9), Steven Boyd (7), George Oakley (22)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Francis Amartey (17), Ben Dempsey (8), Andy Murdoch (6), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22), Fraser Bryden (30)
Greenock Morton
4-2-3-1
30
Jamie MacDonald
17
Lewis McGrattan
4
Darragh O'Connor
15
Kirk Broadfoot
6
Calum Waters
14
Robbie Crawford
21
Grant Gillespie
10
Jai Quitongo
9
Robbie Muirhead
7
Steven Boyd
22
George Oakley
30
Fraser Bryden
22
Mark McKenzie
15
Jamie Murphy
6
Andy Murdoch
8
Ben Dempsey
17
Francis Amartey
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
2
Nicholas McAllister
1
Charlie Albinson
Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Jai Quitongo Alan Power | 40’ | Andrew Murdoch Oliver Pendlebury |
72’ | Grant Gillespie Alex King | 46’ | Nicholas McAllister Elicha Ahui |
78’ | George Oakley Jack Bearne | 70’ | Francis Amartey Ahkeem Rose |
70’ | Fraser Bryden Aiden McGeady | ||
81’ | Mark McKenzie Sam Ashford |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Power | Ahkeem Rose | ||
Jack Bearne | Scott Tomlinson | ||
Alex King | Sam Ashford | ||
Finn Ecrepont | |||
Paul Smith | |||
Oliver Pendlebury | |||
Robbie Mutch | |||
Elicha Ahui | |||
Aiden McGeady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 20 | 42 | T T B T H |
2 | Livingston | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | H T T B B |
3 | Ayr United | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T B T T H |
4 | Partick Thistle | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T B T T |
5 | Queen's Park | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B T B B B |
6 | Raith Rovers | 18 | 7 | 3 | 8 | -4 | 24 | B B T T T |
7 | Hamilton Academical | 18 | 6 | 3 | 9 | -6 | 21 | B B T B T |
8 | Greenock Morton | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H H T H |
9 | Dunfermline Athletic | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | B T B B H |
10 | Airdrieonians | 19 | 1 | 3 | 15 | -29 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại