![]() Keaghan Jacobs 25 | |
![]() Keaghan Jacobs 28 | |
![]() Mark Stowe 29 | |
![]() Alan Power 34 | |
![]() Jay Bird 48 | |
![]() Kyle Robinson 50 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Alan Power) 54 | |
![]() (Pen) Robbie Muirhead 63 | |
![]() George Oakley (Kiến tạo: Tyler French) 75 | |
![]() Calum Waters (Thay: Lewis Strapp) 77 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Iain Wilson) 77 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Kyle Robinson) 81 | |
![]() (Pen) Grant Gillespie 82 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Robbie Muirhead) 83 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Robbie Crawford) 83 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Arbroath
số liệu thống kê

Greenock Morton

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Arbroath
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Robbie Crawford (14), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Arbroath (4-4-2): Maks Boruc (41), Adam MacKinnon (18), Scott Stewart (12), Colin Hamilton (3), David Gold (7), Mark Stowe (14), Keaghan Jacobs (10), Joao Balde (25), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27), Kyle Robinson (19)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Ryan Mullen
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
4
Darragh O'Connor
3
Lewis Strapp
20
Alan Power
27
Iain Wilson
8
Cameron Blues
14
Robbie Crawford
9
Robbie Muirhead
22
George Oakley
19
Kyle Robinson
27
Jay Bird
9
Leighton McIntosh
25
Joao Balde
10
Keaghan Jacobs
14
Mark Stowe
7
David Gold
3
Colin Hamilton
12
Scott Stewart
18
Adam MacKinnon
41
Maks Boruc

Arbroath
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Alan Power Michael Garrity | 81’ | Kyle Robinson Kenan Dunnwald-Turan |
77’ | Lewis Strapp Calum Waters | ||
77’ | Iain Wilson Grant Gillespie | ||
83’ | Robbie Crawford Lewis McGrattan | ||
83’ | Robbie Muirhead Jack Bearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Ali Adams | ||
Calum Waters | Kenan Dunnwald-Turan | ||
Lewis McGrattan | |||
Michael Garrity | |||
Jack Bearne | |||
Grant Gillespie | |||
Alex King | |||
Logan O'Boy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại