![]() Kirk Broadfoot 19 | |
![]() Michael McKenna 20 | |
![]() Craig Slater 47 | |
![]() David Gold 53 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Jack Bearne) 61 | |
![]() Leighton McIntosh (Thay: Jay Bird) 62 | |
![]() Iain Wilson (Thay: Darragh O'Connor) 66 | |
![]() Joao Balde (Thay: David Gold) 66 | |
![]() (og) Iain Wilson 73 | |
![]() Jermaine Hylton (Thay: Kenan Duennwald) 73 | |
![]() Alex King (Thay: Steven Boyd) 76 | |
![]() Alan Power 82 | |
![]() Aaron Steele 90+1' | |
![]() Joao Balde 90+4' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Arbroath
số liệu thống kê

Greenock Morton

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Arbroath
Greenock Morton (4-2-3-1): Jamie MacDonald (30), Darragh O'Connor (4), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Calum Waters (6), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Jack Bearne (19), Robbie Crawford (14), Steven Boyd (7), Robbie Muirhead (9)
Arbroath (4-3-1-2): Derek Gaston (1), Aaron Steele (2), Ricky Little (4), Tam (5), Scott Stewart (12), David Gold (7), Craig Slater (6), Ryan Dow (11), Michael McKenna (8), Kenan Dunnwald-Turan (62), Jay Bird (27)

Greenock Morton
4-2-3-1
30
Jamie MacDonald
4
Darragh O'Connor
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
6
Calum Waters
20
Alan Power
8
Cameron Blues
19
Jack Bearne
14
Robbie Crawford
7
Steven Boyd
9
Robbie Muirhead
27
Jay Bird
62
Kenan Dunnwald-Turan
8
Michael McKenna
11
Ryan Dow
6
Craig Slater
7
David Gold
12
Scott Stewart
5
Tam
4
Ricky Little
2
Aaron Steele
1
Derek Gaston

Arbroath
4-3-1-2
Thay người | |||
61’ | Jack Bearne Lewis McGrattan | 62’ | Jay Bird Leighton McIntosh |
66’ | Darragh O'Connor Iain Wilson | 66’ | David Gold Joao Balde |
76’ | Steven Boyd Alex King | 73’ | Kenan Duennwald Jermaine Hylton |
Cầu thủ dự bị | |||
Iain Wilson | Jermaine Hylton | ||
Alex King | Jess Norey | ||
Lewis McGrattan | Mark Stowe | ||
Jai Quitongo | Keaghan Jacobs | ||
Ryan Mullen | Leighton McIntosh | ||
Ally Adams | |||
Joao Balde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 40 | 69 | T T T B T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 20 | 61 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 22 | 58 | B B H T B |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 4 | 48 | T T H T B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | -2 | 45 | T H H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -8 | 41 | T T H B B |
7 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -14 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -22 | 32 | B B H B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -14 | 30 | B B B T B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 6 | 19 | -26 | 27 | T H B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại