![]() Dale Hilson (Kiến tạo: Marcel Oakley) 12 | |
![]() Daniel Fosu (Thay: Ricky Little) 22 | |
![]() (Pen) Michael McKenna 40 | |
![]() Lewis Strapp (Thay: Jaze Kabia) 46 | |
![]() Jai Quitongo 49 | |
![]() Jack Baird 56 | |
![]() Liam Grimshaw 61 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Robbie Muirhead) 68 | |
![]() Carlo Pignatiello (Thay: Alex King) 68 | |
![]() Michael McKenna 82 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Cameron Blues) 83 | |
![]() Kareem Isiaka (Thay: Dale Hilson) 85 | |
![]() Kieran Shanks (Thay: David Gold) 85 | |
![]() Mason Hancock 88 | |
![]() Lewis McGrattan (Kiến tạo: Alan Lithgow) 90+4' | |
![]() Jai Quitongo 90+5' | |
![]() Jai Quitongo 90+5' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Arbroath
số liệu thống kê

Greenock Morton

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Arbroath
Greenock Morton (4-2-3-1): Brian Schwake (1), Liam Grimshaw (23), Jack Baird (5), Alan Lithgow (47), Alex King (25), Grant Gillespie (21), Cameron Blues (8), Robbie Muirhead (9), Robbie Crawford (14), Jaze Kabia (7), Jai Quitongo (10)
Arbroath (4-4-1-1): Derek Gaston (1), Marcel Oakley (2), Ricky Little (4), Colin Hamilton (3), Mason Hancock (18), Scott Stewart (12), Keaghan Jacobs (10), David Gold (7), Dylan Tait (15), Michael McKenna (8), Dale Hilson (9)

Greenock Morton
4-2-3-1
1
Brian Schwake
23
Liam Grimshaw
5
Jack Baird
47
Alan Lithgow
25
Alex King
21
Grant Gillespie
8
Cameron Blues
9
Robbie Muirhead
14
Robbie Crawford
7
Jaze Kabia
10
Jai Quitongo
9
Dale Hilson
8
Michael McKenna
15
Dylan Tait
7
David Gold
10
Keaghan Jacobs
12
Scott Stewart
18
Mason Hancock
3
Colin Hamilton
4
Ricky Little
2
Marcel Oakley
1
Derek Gaston

Arbroath
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Jaze Kabia Lewis Strapp | 22’ | Ricky Little Daniel Fosu |
68’ | Alex King Carlo Pignatiello | 85’ | David Gold Kieran Shanks |
68’ | Robbie Muirhead Lewis McGregor | 85’ | Dale Hilson Kareem Isiaka |
83’ | Cameron Blues Lewis McGrattan |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlo Pignatiello | Gill Cammy | ||
Lawton Green | Bobby Linn | ||
Lewis Strapp | Dylan Paterson | ||
Darren Hynes | Kieran Shanks | ||
Lewis McGregor | Deri Corfe | ||
Lewis McGrattan | Kareem Isiaka | ||
Daniel Fosu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại