![]() Valentino Mueller 5 | |
![]() Daniel Maderner (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger) 9 | |
![]() David Jaunegg 33 | |
![]() Marco Perchtold 40 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Bror Blume) 46 | |
![]() Tobias Anselm 60 | |
![]() Thorsten Schriebl (Thay: Marco Perchtold) 62 | |
![]() Jonas David (Thay: David Jaunegg) 67 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Christian Lichtenberger) 69 | |
![]() Jacob Italiano (Thay: Tio Cipot) 69 | |
![]() (og) Jamie Lawrence 76 | |
![]() Florian Rieder (Thay: Lennart Czyborra) 83 | |
![]() Marco Gantschnig 86 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Daniel Maderner) 88 | |
![]() Stefan Skrbo 89 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Grazer AK

WSG Tirol
32 Kiểm soát bóng 68
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs WSG Tirol
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Marco Gantschnig (19), Michael Lang (21), Benjamin Rosenberger (27), Murat Satin (7), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Tio Cipot (11), Daniel Maderner (9)
WSG Tirol (3-5-2): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Cem Ustundag (20), Lukas Sulzbacher (6), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Lennart Czyborra (25), Quincy Butler (7), Stefan Skrbo (23)

Grazer AK
3-4-2-1
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
5
Petar Filipovic
19
Marco Gantschnig
21
Michael Lang
27
Benjamin Rosenberger
7
Murat Satin
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
11
Tio Cipot
9
Daniel Maderner
23
Stefan Skrbo
7
Quincy Butler
25
Lennart Czyborra
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
30
Matthäus Taferner
6
Lukas Sulzbacher
20
Cem Ustundag
5
Jamie Lawrence
27
David Jaunegg
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
3-5-2
Thay người | |||
62’ | Marco Perchtold Thorsten Schriebl | 46’ | Bror Blume Tobias Anselm |
69’ | Tio Cipot Jacob Italiano | 67’ | David Jaunegg Jonas David |
69’ | Christian Lichtenberger Michael Cheukoua | 83’ | Lennart Czyborra Florian Rieder |
88’ | Daniel Maderner Romeo Vučić |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Alexander Eckmayr | ||
Romeo Vučić | Tobias Anselm | ||
Jacob Italiano | Alexander Ranacher | ||
Lukas Graf | Johannes Naschberger | ||
Atsushi Zaizen | Jonas David | ||
Thorsten Schriebl | Thomas Geris | ||
Michael Cheukoua | Florian Rieder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại