- Marco Perchtold45
- Thomas Mayer46
- Thomas Mayer (Thay: Paolo Jager)46
- Thorsten Schriebl55
- Daniel Maderner (Kiến tạo: Marco Perchtold)56
- Markus Rusek (Thay: Christian Lichtenberger)58
- Thomas Schiestl (Thay: Marco Perchtold)82
- Yannick Oberleitner (Thay: Daniel Maderner)82
- Felix Holzhacker (Thay: Felix Kochl)86
- Milos Jovicic88
- Thorsten Schriebl90+4'
- Oliver Steurer10
- Belmin Beganovic45+3'
- Ben-Travis Woerndl (Thay: Belmin Beganovic)58
- Gontie Diomande (Thay: Nik Marinsek)66
- Marc Andre Schmerboeck (Thay: Mark Grosse)66
- Sandro Schendl (Thay: Fabian Wohlmuth)74
- David Bumberger (Thay: Nils Seufert)74
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SV Ried
số liệu thống kê
Grazer AK
SV Ried
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 34
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SV Ried
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Felix Kochl (24), Michael Lang (21), Marco Gantschnig (19), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Michael Cheukoua (99), Daniel Maderner (9), Paolo Jager (23)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nik Marinsek (7), Mark Grosse (9), Fabian Wohlmuth (19), Arjan Malic (23), Oliver Steurer (30), David Ungar (66), Nikki Havenaar (5), Nils Seufert (11), Philipp Pomer (17), Belmin Beganovic (14)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
24
Felix Kochl
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
23
Paolo Jager
14
Belmin Beganovic
17
Philipp Pomer
11
Nils Seufert
5
Nikki Havenaar
66
David Ungar
30
Oliver Steurer
23
Arjan Malic
19
Fabian Wohlmuth
9
Mark Grosse
7
Nik Marinsek
1
Andreas Leitner
SV Ried
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Paolo Jager Thomas Mayer | 58’ | Belmin Beganovic Ben Worndl |
58’ | Christian Lichtenberger Markus Rusek | 66’ | Nik Marinsek Gontie Junior Diomande |
82’ | Daniel Maderner Yannick Oberleitner | 66’ | Mark Grosse Marc Andre Schmerbock |
82’ | Marco Perchtold Thomas Schiestl | 74’ | Fabian Wohlmuth Sandro Schendl |
86’ | Felix Kochl Felix Holzhacker | 74’ | Nils Seufert David Bumberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Rusek | Jonas Wendlinger | ||
Yannick Oberleitner | Gontie Junior Diomande | ||
Christoph Nicht | Sandro Schendl | ||
Thomas Schiestl | Ben Worndl | ||
Thomas Mayer | David Bumberger | ||
Levan Eloshvili | Jonas Mayer | ||
Felix Holzhacker | Marc Andre Schmerbock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại