Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grazer AK vs SV Ried hôm nay 02-09-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 02/9

Kết thúc

Grazer AK

Grazer AK

1 : 0

SV Ried

SV Ried

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 02/09/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marco Perchtold45
  • Thomas Mayer46
  • Thomas Mayer (Thay: Paolo Jager)46
  • Thorsten Schriebl55
  • Daniel Maderner (Kiến tạo: Marco Perchtold)56
  • Markus Rusek (Thay: Christian Lichtenberger)58
  • Thomas Schiestl (Thay: Marco Perchtold)82
  • Yannick Oberleitner (Thay: Daniel Maderner)82
  • Felix Holzhacker (Thay: Felix Kochl)86
  • Milos Jovicic88
  • Thorsten Schriebl90+4'
  • Oliver Steurer10
  • Belmin Beganovic45+3'
  • Ben-Travis Woerndl (Thay: Belmin Beganovic)58
  • Gontie Diomande (Thay: Nik Marinsek)66
  • Marc Andre Schmerboeck (Thay: Mark Grosse)66
  • Sandro Schendl (Thay: Fabian Wohlmuth)74
  • David Bumberger (Thay: Nils Seufert)74

Thống kê trận đấu Grazer AK vs SV Ried

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
SV Ried
SV Ried
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 34
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grazer AK vs SV Ried

Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Felix Kochl (24), Michael Lang (21), Marco Gantschnig (19), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Michael Cheukoua (99), Daniel Maderner (9), Paolo Jager (23)

SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nik Marinsek (7), Mark Grosse (9), Fabian Wohlmuth (19), Arjan Malic (23), Oliver Steurer (30), David Ungar (66), Nikki Havenaar (5), Nils Seufert (11), Philipp Pomer (17), Belmin Beganovic (14)

Grazer AK
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
24
Felix Kochl
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
23
Paolo Jager
14
Belmin Beganovic
17
Philipp Pomer
11
Nils Seufert
5
Nikki Havenaar
66
David Ungar
30
Oliver Steurer
23
Arjan Malic
19
Fabian Wohlmuth
9
Mark Grosse
7
Nik Marinsek
1
Andreas Leitner
SV Ried
SV Ried
4-3-3
Thay người
46’
Paolo Jager
Thomas Mayer
58’
Belmin Beganovic
Ben Worndl
58’
Christian Lichtenberger
Markus Rusek
66’
Nik Marinsek
Gontie Junior Diomande
82’
Daniel Maderner
Yannick Oberleitner
66’
Mark Grosse
Marc Andre Schmerbock
82’
Marco Perchtold
Thomas Schiestl
74’
Fabian Wohlmuth
Sandro Schendl
86’
Felix Kochl
Felix Holzhacker
74’
Nils Seufert
David Bumberger
Cầu thủ dự bị
Markus Rusek
Jonas Wendlinger
Yannick Oberleitner
Gontie Junior Diomande
Christoph Nicht
Sandro Schendl
Thomas Schiestl
Ben Worndl
Thomas Mayer
David Bumberger
Levan Eloshvili
Jonas Mayer
Felix Holzhacker
Marc Andre Schmerbock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
10/11 - 2024
02/11 - 2024
25/10 - 2024
18/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1612221538T T T H T
2SV RiedSV Ried1611231935B T T T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC161015931T T T B T
4SW BregenzSW Bregenz16853729H B B T T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II16835927H H B T T
6AmstettenAmstetten16826726T T B T B
7Kapfenberger SVKapfenberger SV16817-525B H T B B
8SKN St. PoeltenSKN St. Poelten16745725B T T T T
9Sturm Graz IISturm Graz II16565421T B T H B
10Austria LustenauAustria Lustenau163103-119B B H B H
11FC LieferingFC Liefering16547-719T H B B B
12ASK VoitsbergASK Voitsberg16529-417B B T T T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC16448-516H T B H B
14SV LafnitzSV Lafnitz162311-209T B B B H
15SV StripfingSV Stripfing16169-109H H H B B
16SV HornSV Horn162311-259B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X