- Levan Eloshvili24
- Marco Gantschnig26
- Benjamin Rosenberger27
- Christian Lichtenberger (Thay: Levan Eloshvili)46
- Felix Holzhacker (Thay: Benjamin Rosenberger)46
- Jan Stefanon (Thay: Lenn Jastremski)69
- Gabriel Zirngast (Thay: Thomas Mayer)76
- Thomas Mayer83
- (Pen) Daniel Maderner87
- Markus Rusek (Thay: Marco Perchtold)87
- Marco Gantschnig90+1'
- (Pen) Andre Leipold6
- Noah Lederer (Thay: Ermin Mahmic)66
- Mario Pejazic73
- Jakob Knollmueller (Kiến tạo: Noah Lederer)78
- Cheikh Cory Sene82
- Mario Vucenovic (Thay: Jakob Knollmueller)84
- Mario Vucenovic (Thay: Jakob Knollmueller)87
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SV Lafnitz
số liệu thống kê
Grazer AK
SV Lafnitz
15 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SV Lafnitz
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Felix Kochl (24), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Marco Perchtold (13), Thomas Mayer (16), Murat Satin (7), Levan Eloshvili (11), Daniel Maderner (9), Lenn Jastremski (25)
SV Lafnitz (4-3-3): Daniel Daniliuc (34), Florian Freissegger (77), Sebastian Feyrer (4), Cheikh Cory Sene (5), Mario Pejazic (72), Florian Prohart (19), Ermin Mahmic (30), Philipp Siegl (31), Andre Leipold (36), Jakob Knollmuller (11), Timon Burmeister (74)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
24
Felix Kochl
30
Milos Jovicic
19
Marco Gantschnig
27
Benjamin Rosenberger
13
Marco Perchtold
16
Thomas Mayer
7
Murat Satin
11
Levan Eloshvili
9
Daniel Maderner
25
Lenn Jastremski
74
Timon Burmeister
11
Jakob Knollmuller
36
Andre Leipold
31
Philipp Siegl
30
Ermin Mahmic
19
Florian Prohart
72
Mario Pejazic
5
Cheikh Cory Sene
4
Sebastian Feyrer
77
Florian Freissegger
34
Daniel Daniliuc
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Levan Eloshvili Christian Lichtenberger | 66’ | Ermin Mahmic Noah Lederer |
46’ | Benjamin Rosenberger Felix Holzhacker | 87’ | Jakob Knollmueller Mario Vucenovic |
69’ | Lenn Jastremski Jan Stefanon | ||
76’ | Thomas Mayer Gabriel Zirngast | ||
87’ | Marco Perchtold Markus Rusek |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Nicht | Luca Butkovic | ||
Markus Rusek | Pascal Legat | ||
Gabriel Zirngast | Mario Vucenovic | ||
Jan Stefanon | Noah Lederer | ||
Yannick Oberleitner | Johannes Schriebl | ||
Christian Lichtenberger | Antonio Trograncic | ||
Felix Holzhacker | Andreas Radics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại