- Daniel Kalajdzic (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger)13
- Markus Rusek20
- Levan Eloshvili (Thay: David Peham)63
- Paolo Jager (Thay: Daniel Kalajdzic)71
- Maximilian Somnitz (Thay: Thorsten Schriebl)79
- Max Rauter (Thay: Markus Rusek)79
- Paolo Jager87
- Michael Liendl (Kiến tạo: Marco Perchtold)90+2'
- Sebastian Feyrer (Thay: Stefan Goelles)28
- Luka Duvnjak (Thay: Juergen Lemmerer)46
- Christoph Halper (Thay: Philipp Siegl)46
- Philipp Scheucher (Thay: Fabian Wohlmuth)58
- Jurica Poldrugac (Thay: Christian Lichtenberger)72
- Luka Duvnjak90
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SV Lafnitz
số liệu thống kê
Grazer AK
SV Lafnitz
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SV Lafnitz
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Felix Kochl (24), Paul-Friedrich Koller (4), Marco Perchtold (13), Michael Liendl (10), Markus Rusek (6), Daniel Kalajdzic (47), David Peharm (9), Thorsten Schriebl (20)
SV Lafnitz (4-3-3): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Manuel Pfeifer (12), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Florian Sittsam (23), Philipp Siegl (31), Gerald Nutz (18), Christian Lichtenberger (7), Daniel Gremsl (10), Jurgen Lemmerer (37)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
24
Felix Kochl
4
Paul-Friedrich Koller
13
Marco Perchtold
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
47
Daniel Kalajdzic
9
David Peharm
20
Thorsten Schriebl
37
Jurgen Lemmerer
10
Daniel Gremsl
7
Christian Lichtenberger
18
Gerald Nutz
31
Philipp Siegl
23
Florian Sittsam
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
12
Manuel Pfeifer
4
Stefan Umjenovic
1
Andreas Zingl
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người | |||
63’ | David Peham Levan Eloshvili | 28’ | Stefan Goelles Sebastian Feyrer |
71’ | Daniel Kalajdzic Paolo Jager | 46’ | Juergen Lemmerer Luka Duvnjak |
79’ | Markus Rusek Max Rauter | 46’ | Philipp Siegl Christoph Halper |
79’ | Thorsten Schriebl Maximilian Somnitz | 58’ | Fabian Wohlmuth Philipp Scheucher |
72’ | Christian Lichtenberger Jurica Poldrugac |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Eloshvili | Jurica Poldrugac | ||
Max Rauter | Florian Prohart | ||
Paolo Jager | Gabriel Suprun | ||
Maximilian Somnitz | Luka Duvnjak | ||
Elias Jandrisevits | Christoph Halper | ||
Michael Huber | Philipp Scheucher | ||
Christoph Nicht | Sebastian Feyrer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại