- Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Daniel Maderner)20
- Michael Lang45
- Christian Lichtenberger57
- Thomas Mayer (Thay: Thomas Schiestl)63
- Marco Gantschnig75
- Thorsten Schriebl (Kiến tạo: Christian Lichtenberger)77
- Daniel Maderner83
- Marco Perchtold86
- Lukas Graf (Thay: Michael Cheukoua)87
- Milos Jovicic (Kiến tạo: Thorsten Schriebl)88
- Kevin-Prince Milla (Thay: Daniel Maderner)90
- Lenn Jastremski (Thay: Christian Lichtenberger)90
- Rio Nitta (Kiến tạo: Bernd Gschweidl)1
- Andree Neumayer35
- Dario Tadic49
- Thomas Salamon (Thay: Gerhard Dombaxi)65
- Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)72
- Stefan Nutz (Thay: Rio Nitta)72
- Din Barlov (Thay: Dario Tadic)87
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê
Grazer AK
SKN St. Poelten
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SKN St. Poelten
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Michael Lang (21), Marco Gantschnig (19), Christian Lichtenberger (10), Marco Perchtold (13), Thomas Schiestl (17), Michael Cheukoua (99), Daniel Maderner (9), Thorsten Schriebl (20)
SKN St. Poelten (4-3-3): Pirmin Strasser (13), Sebastian Bauer (4), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Julian Keiblinger (37), Gerhard Dombaxi (70), Andree Neumayer (6), Marc Stendera (11), Rio Nitta (14), Dario Tadic (24), Bernd Gschweidl (9)
Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
30
Milos Jovicic
27
Benjamin Rosenberger
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
10
Christian Lichtenberger
13
Marco Perchtold
17
Thomas Schiestl
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
9
Bernd Gschweidl
24
Dario Tadic
14
Rio Nitta
11
Marc Stendera
6
Andree Neumayer
70
Gerhard Dombaxi
37
Julian Keiblinger
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
4
Sebastian Bauer
13
Pirmin Strasser
SKN St. Poelten
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Thomas Schiestl Thomas Mayer | 65’ | Gerhard Dombaxi Thomas Salamon |
87’ | Michael Cheukoua Lukas Graf | 72’ | Rio Nitta Stefan Nutz |
90’ | Christian Lichtenberger Lenn Jastremski | 72’ | Marc Stendera Christoph Messerer |
90’ | Daniel Maderner Kevin Prince Milla | 87’ | Dario Tadic Din Barlov |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Holzhacker | Din Barlov | ||
Gabriel Zirngast | Thomas Salamon | ||
Thomas Mayer | Stefan Nutz | ||
Lukas Graf | Johannes Tartarotti | ||
Lenn Jastremski | Nicolas Wisak | ||
Kevin Prince Milla | Christoph Messerer | ||
Christoph Nicht | Felix Gschossmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại