![]() Bogdan Vyunnyk 3 | |
![]() Thorsten Schriebl (Thay: Thomas Schiestl) 46 | |
![]() David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk) 46 | |
![]() David Peham 57 | |
![]() Ulysses Llanez (Thay: Kevin Monzialo) 61 | |
![]() Bernd Gschweidl (Thay: Yakuba Silue) 61 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Din Barlov) 61 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Jaden Montnor) 70 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Lenn Jastremski) 71 | |
![]() David Riegler 72 | |
![]() Marco Gantschnig 72 | |
![]() Thomas Salamon (Thay: Dirk Carlson) 82 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Michael Lang) 83 | |
![]() Philipp Seidl 84 | |
![]() Franz Stolz 87 | |
![]() David Peham 88 |
Thống kê trận đấu Grazer AK vs SKN St. Poelten
số liệu thống kê

Grazer AK

SKN St. Poelten
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 37
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grazer AK vs SKN St. Poelten
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Benjamin Rosenberger (27), Marco Gantschnig (19), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Thomas Schiestl (17), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Bogdan V'Yunnik (99), Michael Liendl (10), Lenn Jastremski (25)
SKN St. Poelten (5-3-2): Franz Stolz (12), Dirk Carlson (23), Sebastian Bauer (4), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Julian Keiblinger (37), Kevin Monzialo (7), Christoph Messerer (8), Din Barlov (77), Yakuba Silue (17), Jaden Sean Montnor (22)

Grazer AK
4-3-3
1
Jakob Meierhofer
27
Benjamin Rosenberger
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
17
Thomas Schiestl
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
99
Bogdan V'Yunnik
10
Michael Liendl
25
Lenn Jastremski
22
Jaden Sean Montnor
17
Yakuba Silue
77
Din Barlov
8
Christoph Messerer
7
Kevin Monzialo
37
Julian Keiblinger
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
4
Sebastian Bauer
23
Dirk Carlson
12
Franz Stolz

SKN St. Poelten
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm | 61’ | Kevin Monzialo Ulysses Llanez Jr. |
46’ | Thomas Schiestl Thorsten Schriebl | 61’ | Yakuba Silue Bernd Gschweidl |
71’ | Lenn Jastremski Atsushi Zaizen | 61’ | Din Barlov Benedict Scharner |
83’ | Michael Lang Philipp Seidl | 70’ | Jaden Montnor Rio Nitta |
82’ | Dirk Carlson Thomas Salamon |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Jager | Luis Hartwig | ||
David Peharm | Thomas Salamon | ||
Atsushi Zaizen | Ulysses Llanez Jr. | ||
Thorsten Schriebl | Rio Nitta | ||
Philipp Seidl | Bernd Gschweidl | ||
Michael Huber | Thomas Turner | ||
Christoph Nicht | Benedict Scharner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại