Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grazer AK vs Rapid Wien hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 27/10

Kết thúc

Grazer AK

Grazer AK

1 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 27/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marco Perchtold13
  • Benjamin Rosenberger35
  • Thorsten Schriebl (Thay: Marco Perchtold)46
  • Romeo Vucic (Thay: Daniel Maderner)46
  • Michael Lang (Thay: Michael Cheukoua)46
  • Christian Lichtenberger69
  • Atsushi Zaizen (Thay: Thorsten Schriebl)82
  • Dennis Dressel (Thay: Christian Lichtenberger)90
  • Jakob Meierhofer90+2'
  • Murat Satin90+3'
  • Christian Lichtenberger90+5'
  • Dennis Kaygin65
  • Mamadou Sangare (Thay: Christoph Lang)69
  • Noah Bischof (Thay: Dennis Kaygin)76
  • Nikolaus Wurmbrand (Thay: Lukas Grgic)88
  • (Pen) Dion Drena Beljo90+3'

Thống kê trận đấu Grazer AK vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Grazer AK
Grazer AK
Rapid Wien
Rapid Wien
26 Kiểm soát bóng 74
20 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grazer AK vs Rapid Wien

Grazer AK (4-3-1-2): Jakob Meierhofer (1), Lukas Graf (15), Milos Jovicic (30), Murat Satin (7), Petar Filipovic (5), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Benjamin Rosenberger (27), Dominik Frieser (28), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Dennis Kaygin (24), Lukas Grgic (8), Christoph Lang (10), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Guido Burgstaller (9)

Grazer AK
Grazer AK
4-3-1-2
1
Jakob Meierhofer
15
Lukas Graf
30
Milos Jovicic
7
Murat Satin
5
Petar Filipovic
13
Marco Perchtold
10
Christian Lichtenberger
27
Benjamin Rosenberger
28
Dominik Frieser
9
Daniel Maderner
99
Michael Cheukoua
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
10
Christoph Lang
8
Lukas Grgic
24
Dennis Kaygin
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người
46’
Atsushi Zaizen
Thorsten Schriebl
69’
Christoph Lang
Mamadou Sangare
46’
Daniel Maderner
Romeo Vučić
76’
Dennis Kaygin
Noah Bischof
46’
Michael Cheukoua
Michael Lang
88’
Lukas Grgic
Nikolaus Wurmbrand
82’
Thorsten Schriebl
Atsushi Zaizen
90’
Christian Lichtenberger
Dennis Dressel
Cầu thủ dự bị
Thorsten Schriebl
Paul Gartler
Romeo Vučić
Benjamin Bockle
Christoph Nicht
Roman Kerschbaum
Atsushi Zaizen
Mamadou Sangare
Marco Gantschnig
Maximilian Hofmann
Michael Lang
Noah Bischof
Dennis Dressel
Nikolaus Wurmbrand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Áo
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz1611322436H T T H T
2Austria WienAustria Wien1610331233T T T T T
3Rapid WienRapid Wien16772528H T H B H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC16826826B B T T T
5RB SalzburgRB Salzburg16754726B H T H T
6BW LinzBW Linz16727-123B T B T T
7LASKLASK16628-220H T T B B
8TSV HartbergTSV Hartberg16556-220B B H B T
9WSG TirolWSG Tirol16448-716T B H T B
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16439-2115B B B B B
11Grazer AKGrazer AK16268-1212H T T B B
12SCR AltachSCR Altach162410-1110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X